Nổ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
no̰˧˩˧no˧˩˨no˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
no˧˩no̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 弩: ná, nú, nõ, nỏ, nổ, nỗ

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nỏ
  • no
  • nố
  • nỡ
  • nợ
  • nọ
  • nồ
  • nộ
  • nở
  • nớ

Động từ

nổ

  1. Bật ra mạnh mẽ và phát thành tiếng. Tiếng pháo đâu đây bỗng nổ giòn. (Giang-namNếu bạn biết tên đầy đủ của Giang-nam, thêm nó vào danh sách này.) Những tiếng bom nổ như sét. (Đặng Thai Mai)
  2. Xảy ra mạnh mẽ. Trận đánh nổ ra vào 5 giờ chiều. (Võ Nguyên Giáp) Nam-kì khởi nghĩa nổ ra ngày 23 tháng 11 năm 1940. (Trần Văn Giàu)
  3. (Lóng) Nói xạo.

Dịch

bật ra mạnh mẽ và phát thành tiếng
  • Tiếng Anh: to explode
xảy ra mạnh me
  • Tiếng Anh: to break out

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nổ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nổ&oldid=1991342” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ lóng/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Chỉ đến nguồn chưa biết
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nổ 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nổ Là J