Nóc Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nóc xe" thành Tiếng Anh
roof là bản dịch của "nóc xe" thành Tiếng Anh.
nóc xe + Thêm bản dịch Thêm nóc xeTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
roof
verb nounSao tôi lại bám trên nóc xe này vậy?
Tell me again why I decided to get on this roof!
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nóc xe " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nóc xe" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nóc Xe Tiếng Anh Là Gì
-
NÓC XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nóc Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Roof - Từ điển Số
-
Roof Rear Frame - Từ điển Số
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tổng Quan Phần Bên Ngoài ô Tô | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
"lớp Lót Nóc Xe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
235+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Bạn Nhất Định Nên ...
-
Sunroof Là Gì? Phân Biệt Cửa Sổ Trời Sunroof Và Moonroof - VinFast
-
Xe Bán Tải Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe Ô Tô
-
Học Tiếng Anh Từ Vựng Về Xe Hơi Và Các Bộ Phận ô Tô - GiaDinhMoi
-
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô TÔ