NÓC XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
NÓC XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nóc xethe roof of the carnóc xethe roof of the vehicle
Ví dụ về việc sử dụng Nóc xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nócdanh từroofpufferceilingrooftopsnóctính từtopxedanh từcarvehicletruckbus nobuyukinọcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nóc xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nóc Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Nóc Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nóc Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Roof - Từ điển Số
-
Roof Rear Frame - Từ điển Số
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tổng Quan Phần Bên Ngoài ô Tô | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
"lớp Lót Nóc Xe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
235+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Bạn Nhất Định Nên ...
-
Sunroof Là Gì? Phân Biệt Cửa Sổ Trời Sunroof Và Moonroof - VinFast
-
Xe Bán Tải Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe Ô Tô
-
Học Tiếng Anh Từ Vựng Về Xe Hơi Và Các Bộ Phận ô Tô - GiaDinhMoi
-
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô TÔ