Tổng Quan Phần Bên Ngoài ô Tô | Tiếng Anh Kỹ Thuật
roof : nóc xe
Sun roof :cửa nóc (có thể mở ra và đóng
lại để thông gió và hứng ánh nắng)
Windshield :Kính chắn gió xe hơi
Windshield wiper : Cây gạt nước
Outside mirror :kính ngoài
Hood : mui xe
Grill :Vỉ bộ tản nhiệt
Head light : Đèn đầu
Bumper :cái cản, cái chắn xe
License plate :Bảng số
Indicator light : đèn báo rẽ
Shield : tấm chắn
Front fender : tấm chắn bùn trước
Wheel : bánh xe
Hub cap : nắp chụp trục bánh xe
Door post : Trụ cửa
Door : cửa xe
Door handle : tay nắm mở cửa
Window : ô cửa
Roof post : Trụ đở nóc xe
Back fender : tấm chắn sau
Tail light :Đèn đuôi.
Trunk : thùng để hành lý sau xe.
Rearview mirror :Gương chiếu hậu bê trong
Window frame : khung cửa gắn kính chắn gió
Sterring wheel :Vô lăng lái xe
Windshield washer : bộ rửa kính chắn gió
Air filter : bộ lọc khí
Battery : ắc quy
Distributor : bộ chia điện
Radiator : két nước
Alternator : máy phát điện xoay chiều
Oil filter: bộ lọc dầu (nhớt)
Disk brake : thắng đĩa
Line shaft : Trục tuyền Động chính
Body side moulding : đường gờ bên hông xe
Muffler : ống giảm thanh
Transmission : bộ truyền lực, hôp số
Wheel :bánh xe
Spare wheel : bánh xe dự phòng
DVD học Autocad 1016 chi tiết | 5 DVD tự học NX 11 hay nhất | 4 DVD tự học Solidworks 2016 | Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook | 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50% |
Từ khóa » Nóc Xe Tiếng Anh Là Gì
-
Nóc Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NÓC XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nóc Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Roof - Từ điển Số
-
Roof Rear Frame - Từ điển Số
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
"lớp Lót Nóc Xe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
235+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Bạn Nhất Định Nên ...
-
Sunroof Là Gì? Phân Biệt Cửa Sổ Trời Sunroof Và Moonroof - VinFast
-
Xe Bán Tải Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe Ô Tô
-
Học Tiếng Anh Từ Vựng Về Xe Hơi Và Các Bộ Phận ô Tô - GiaDinhMoi
-
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô TÔ