Từ điển Tiếng Việt "huênh hoang" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary › nghia-cua-tu-huênh hoang
Xem chi tiết »
huênh hoang có nghĩa là: - Ba hoa và khoác lác. Đây là cách dùng huênh hoang Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm ...
Xem chi tiết »
có những lời lẽ khoe khoang quá đáng, tỏ ra tự đánh giá mình quá cao.
Xem chi tiết »
Huênh hoang là gì: có những lời lẽ khoe khoang quá đáng, tỏ ra tự đánh giá mình quá cao lời lẽ huênh hoang tuyên bố một cách huênh hoang.
Xem chi tiết »
tt. Khoe khoang, ăn nói bốc đồng, tự đánh giá mình cao hơn thực tế: tính huênh hoang o ăn nói huênh hoang. Nguồn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ huênh hoang trong Từ điển Tiếng Việt huênh hoang [huênh hoang] to talk big; to be grandiloquent; to brag Chưa làm được gì mà đã huênh hoang To ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. hweŋ˧˧ hwaːŋ˧˧, hwen˧˥ hwaːŋ˧˥, hwen˧˧ hwaːŋ˧˧. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. hweŋ˧˥ hwaŋ˧˥, hweŋ˧˥˧ hwaŋ˧˥˧ ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
HUÊNH HOANG LÀ GÌ ... Động từ bỏ giơ lên cùng chuyển qua gửi lại thường xuyên, thường nhằm ra hiệu huơ tay giã từ vừa nói vừa huơ tay, huơ chân Đồng... Động ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ huênh hoang là gì? ... Đồng nghĩa từ huênh hoang: => Khoe khoang, Khoe mẽ, Khoác lác, To mồm… Trái nghĩa từ huênh ...
Xem chi tiết »
chưa làm được gì mà đã hênh hoang ... (허풍) một cách nói cường điệu, nói khoác, huênh hoang. ... Ông ta đi huênh hoang nói rằng mình là một triệu phú.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ huênh hoang là gì: huênh hoang nghĩa là gì? ... Nói đúng hơn thì iPhone có một cơ chế điều khiển gần giống hệt như nút Back trên điện thoại ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2006 · Huếnh là huênh hoang, khoác lác nhưng không hẳn là và không chỉ là ... hoặc là đang nói chuyện với bạn bè, hoặc là đang nói chuyện điện ...
Xem chi tiết »
Ba hoa và khoác lác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huênh hoang". Những từ có chứa "huênh hoang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
big. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · brag. verb. Em trai mày huênh hoang là mày trúng mánh. Your kid bro brags you hit the jackpot. FVDP- ...
Xem chi tiết »
"Huênh hoang và raving": ý nghĩa của câu nói, Lịch sử và ví dụ về việc sử dụng. Khi một người là ở một ... những câu nói điểm ranting và raving là những gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nói Huênh Hoang Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói huênh hoang là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu