Từ điển Tiếng Việt "huênh Hoang" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"huênh hoang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
huênh hoang
- Ba hoa và khoác lác.
nđg. Khoe khoang, khoác lác. Hễ mở miệng là huênh hoang về tài sức của mình. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhuênh hoang
huênh hoang- Brag
- Chưa làm được gì mà đã huênh hoang: To brag about what has not been achieved
Từ khóa » Nói Huênh Hoang Là Gì
-
Huênh Hoang Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Huênh Hoang - Từ điển Việt
-
Huênh Hoang
-
Từ Điển - Từ Huênh Hoang Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'huênh Hoang' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Huênh Hoang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Huênh Hoang Là Gì
-
Trái Nghĩa Với Từ Huênh Hoang Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'huênh Hoang': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Trái Nghĩa Với Huênh Hoang Là Gì
-
Vài Tật Xấu Nhỏ - Tiền Phong
-
Huênh Hoang Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Huênh Hoang - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"Huênh Hoang Và Raving": ý Nghĩa Của Câu Nói, Lịch Sử Và Ví Dụ Về ...