Nói Kháy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔj˧˥ xaj˧˥ | nɔ̰j˩˧ kʰa̰j˩˧ | nɔj˧˥ kʰaj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔj˩˩ xaj˩˩ | nɔ̰j˩˧ xa̰j˩˧ |
Động từ
[sửa]nói kháy
- Nói có ý châm chọc.
Tham khảo
[sửa]- "nói kháy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Kháy ý Nghĩa Là Gì
-
Kháy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "kháy" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Kháy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kháy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Kháy - Từ điển Việt
-
Kháy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kháy Trên Facebook Là Gì
-
Kháy Tiếng Trung Là Gì? - Gấu Đây
-
Tại Sao Bạn Cảm Thấy Khát Nước? | Vinmec
-
Những điều ý Nghĩa Trong Khay Mứt Tết | Báo Dân Trí