Nới Rộng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nới rộng" thành Tiếng Anh
broaden là bản dịch của "nới rộng" thành Tiếng Anh.
nới rộng + Thêm bản dịch Thêm nới rộngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
broaden
verbVà nếu tôi có thể nới rộng điều này trong 1 giây nữa,
And if I can broaden this out for a second,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nới rộng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nới rộng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nới Rộng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NỚI RỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MỞ RỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nới Rộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Mở Rộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ... - StudyTiengAnh
-
Từ điển Việt Anh "nới Rộng" - Là Gì?
-
NỚI RỘNG KHOẢNG CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Mở Rộng Bằng Tiếng Anh
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Là Gì? Cánh Cửa Mở Rộng Tương Lai Của Bạn
-
"Mở Rộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phrasal Verb Theo Chủ đề: Quần áo (3) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Mở Rộng Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Bốn Phương Pháp Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Mở Rộng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt