Từ điển Việt Anh "nới Rộng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nới rộng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nới rộng
Lĩnh vực: giao thông & vận tải |
extension |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
work loose |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nới rộng
nđg. Làm rộng ra. Chính phủ nới rộng: chính phủ có nhiều thành phần mới tham gia.Từ khóa » Nới Rộng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nới Rộng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NỚI RỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MỞ RỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nới Rộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Mở Rộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ... - StudyTiengAnh
-
NỚI RỘNG KHOẢNG CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Mở Rộng Bằng Tiếng Anh
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Là Gì? Cánh Cửa Mở Rộng Tương Lai Của Bạn
-
"Mở Rộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phrasal Verb Theo Chủ đề: Quần áo (3) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Mở Rộng Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Bốn Phương Pháp Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Mở Rộng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt