Nội Thất Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
interior, furniture, interior decoration là các bản dịch hàng đầu của "nội thất" thành Tiếng Anh.
nội thất + Thêm bản dịch Thêm nội thấtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
interior
nounAnh vẫn không hiểu mình cần nhà thiết kế nội thất làm gì.
I still don't get why we need an interior decorator.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
furniture
noun pCó một ngày người ta đã mang đi đồ nội thất của Villa bên kia đường.
A few days ago, they brought some pieces of furniture to the villa opposite.
wiki -
interior decoration
nounAnh vẫn không hiểu mình cần nhà thiết kế nội thất làm gì.
I still don't get why we need an interior decorator.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nội thất " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nội thất" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thiết Bị Nội Thất Tiếng Anh Là Gì
-
Trang Trí Nội Thất Tiếng Anh Là Gì ? Những Từ Vựng Cùng Lĩnh Vực
-
Furniture Là Gì? Những Khái Niệm Liên Quan Tới Thiết Kế Nội Thất
-
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tên Thiết Bị Và Nội Thất Văn Phòng Trong Tiếng Anh
-
Furniture Là Gì? Furniture Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nội Thất Gỗ
-
Furniture Là Gì? Furniture Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nội Thất Tiếng Anh Là Gì? Khái Niệm đồ Nội Thất Trong Tiếng Anh
-
Nội Thất Tiếng Anh Là Gì Và 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất Thường Gặp
-
"Nội Thất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất - IELTS Vietop
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Nội Thất - Leerit
-
Nội Thất Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Nội Thất Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ