Xếp hạng 5,0 (1) Trang trí nội thất dịch sang tiếng Anh là Interior decoration. Để trở thành một Nhà trang trí nội thất – Decorator đòi hỏi bạn là người có con mắt thẩm mỹ tốt, ...
Xem chi tiết »
Thành phần cố định; Trang thiết bị chức năng; Vật trang trí; Ánh sáng; Vật liệu sử dụng ... Theo tiếng Anh, thiết kế nội thất là furniture design.
Xem chi tiết »
assist students in making 3D drawings of an interior equipment and interior design space.
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2015 · Là một nhân viên văn phòng, bạn không thể không biết nơi làm việc của mình có những thiết bị và đồ dùng gì, tên gọi và cách sử dụng chúng ra ...
Xem chi tiết »
Furniture là từ tiếng anh của Đồ nội thất hay vật dụng/thiết bị nội thất. Đôi khi được gọi gọn là nội thất. Furniture là thuật ngữ chỉ về những loại tài sản ( ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của nó trong ngành nội thất hiện nay. Furniture là gì ? Furniture là từ tiếng anh của Đồ nội thất hay vật dụng/thiết bị nội thất. Đôi khi được gọi gọn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 12 thg 3, 2020 · Nội thất tiếng anh là gì? Nội thất (furniture) là các vật dụng, thiết bị nội thất dùng để chỉ cho các loại tài sản (động sản) và những vật dụng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Theo định nghĩa của Cambridge về từ nội thất như sau: things such as chairs, tables, beds, cupboards, etc. that are put into a house or other ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Thiết kế nội thất (tiếng Anh là Interior Design) là ngành tổng hợp của nghệ thuật, mỹ thuật và khoa học kỹ thuật dựa trên sự phối hợp hài hòa ...
Xem chi tiết »
interior decoration. trang trí nội thất ; interior design. thiết kế nội thất ; interior designer. nhà thiết kế nội thất ; interior finish. hoàn thiện nội thất.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · interior: nội thất · cement: xi măng · brick: gạch · wall: tường · gravel: sỏi · architecture: kiến trúc · stairs: cầu thang · plaster ceiling: trần ...
Xem chi tiết »
bed. /bed/. giường. chest. /tʃest/. rương, hòm, tủ. curtain. /ˈkɜːtən/. rèm, màn. drawer. /drɔːr/. ngăn kéo. stool. /stuːl/. ghế đẩu. bookcase. tủ sách.
Xem chi tiết »
interior. noun. Anh vẫn không hiểu mình cần nhà thiết kế nội thất làm gì. I still don't get why we need an interior decorator. · furniture. noun. Có một ngày ...
Xem chi tiết »
Cụm từ tìm kiếm khác: Câu hỏi thường gặp: Nội thất tiếng anh là gì? Tra từ nội thất – Từ điển Việt Anh (Vietnamese English …
Xem chi tiết »
Sugg apprenticed for an interior design firm when creating the blog “Zoella” in February 2009. (Sugg học việc cho một hãng thiết kế nội thất khi tạo trang blog ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thiết Bị Nội Thất Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thiết bị nội thất tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu