Nghĩa của "xa xôi" trong tiếng Anh ; xa xôi {tính} · volume_up · devious · far · outback · remote · far off ; xa xôi {trạng} · volume_up · faraway · remotely ; ở nơi ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ở nơi xa xôi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh xa xôi tịnh tiến thành: far, far-off, distant . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy xa xôi ít nhất 1.131 lần. xa ...
Xem chi tiết »
He said customers from all over the world come to Siemens facilities in remote parts of Germany to learn about cutting-edge products.
Xem chi tiết »
He believes the pilot'was killing himself' and took the aircraft to the most remote place possible so it would'disappear'. Chuyên gia cho rằng phi công đã cố ...
Xem chi tiết »
7 Một nhóm chiêm tinh gia đến từ phương đông, hẳn là từ Ba-by-lôn xa xôi. 7 A group of men arrived, astrologers from the East, likely from faraway Babylon. 27.
Xem chi tiết »
Your name and your charm have carried you this far. · A delicate English rose withers in the outback, yeah. · “Barnabas and Paul Make Disciples in Faraway Places” ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
xa xôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa xôi sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. xa xôi. remote; distant ... Bị thiếu: nơi | Phải bao gồm: nơi
Xem chi tiết »
Translation for 'ở nơi xa xôi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "vùng xa xôi hẻo lánh" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nơi xa xôi" into English. Human translations with examples: into the west.
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2022 · Một bông hồng nước Anh quý phải mà đến nơi xa xôi hẻo lánh này. Hmm. A delicate English rose withers in the outback, yeah. Bạn đang đọc: xa ...
Xem chi tiết »
Chỉ đường sá quá xa xôi, thành ngữ tiếng Việt có câu “Xa xôi cách trở”, ... Để tìm mẹ bị li tán, anh ấy không ngại xa xôi cách trở dò hỏi khắp nơi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nơi Xa Xôi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nơi xa xôi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu