NON-DISCLOSURE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
NON-DISCLOSURE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch STrạng từnon-disclosurekhông tiết lộundisclosednon-disclosurewould not disclosewould not reveala nondisclosurewithout disclosuredid not disclosedid not revealhas not revealedfailed to disclosekhôngnotnowithoutneverfailbảo mậtsecurityprivacysecureconfidentialityconfidentialkhông tiết lộ thông tindoes not disclose informationnon-disclosure of informationfail to disclose the info
Ví dụ về việc sử dụng Non-disclosure trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Non-disclosure trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - confidencialidad
- Người pháp - non-divulgation
- Người đan mạch - hemmeligholdelse
- Tiếng đức - geheimhaltung
- Tiếng ả rập - عدم الكشف
- Tiếng nhật - 非公開
- Tiếng slovenian - nerazkritje
- Ukraina - нерозголошення
- Tiếng do thái - סודיות
- Người hy lạp - εμπιστευτικότητας
- Tiếng slovak - neposkytnutie
- Người ăn chay trường - неразкриване
- Tiếng rumani - nedivulgarea
- Người trung quốc - 保密
- Thổ nhĩ kỳ - gizlilik
- Đánh bóng - poufności
- Tiếng nga - неразглашение
- Hà lan - niet-openbaarmaking
- Người serbian - o neobjavljivanju
- Tiếng mã lai - tanpa pendedahan
Từ đồng nghĩa của Non-disclosure
confidentiality secrecy privacy classified confidence confidential covert clandestine private undisclosed undercover concealment secret of confidentiality of privacy non-drinkersnon-economicTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt non-disclosure English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Non-disclosure Agreement Tiếng Việt Là Gì
-
NDA Là Gì? Vai Trò Của Thỏa Thuận NDA
-
NDA Là Gì? Các Loại Thỏa Thuận Bảo Mật Thông Tin - Saigon Office
-
NDA Là Gì? Điều Nên Nắm Rõ Về NDA - Taxplus
-
Thỏa Thuận Bảo Mật Thông Tin (Non-Disclosure Agreement - NDA) Là ...
-
NDA Là Gì? Các Loại Thỏa Thuận Bảo Mật Thông Tin Và Vai Trò đối Với ...
-
4 Mẫu Thỏa Thuận Bảo Mật Thông Tin (Non-Disclosure Agreement ...
-
THỎA THUẬN BẢO MẬT THÔNG TIN - NDA (MS 01)/ NON ...
-
Non-disclosure Agreement Là Gì Cụm Từ Mutual Non ... - Bình Dương
-
NDA Là Gì? Vai Trò Của Thỏa Thuận Bảo Mật Thông Tin (NDA)
-
Non-Disclosure Agreement (NDA) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
[DOC] Thỏa Thuận Không Tiết Lộ Non-disclosure Agreement - CMC Telecom
-
Non-disclosure Agreement Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thoả Thuận Bảo Mật Thông Tin (NDA) Là Gì? - Khánh An
-
A NON-DISCLOSURE AGREEMENT Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex