Non - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Mangas Hiện/ẩn mục Tiếng Mangas
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • 3 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Phó từ
      • 3.2.1 Trái nghĩa
    • 3.3 Danh từ
    • 3.4 Tham khảo
  • 4 Tiếng Ý Hiện/ẩn mục Tiếng Ý
    • 4.1 Từ nguyên
    • 4.2 Cách phát âm
    • 4.3 Phó từ
  • 5 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 5.1 Cách phát âm
    • 5.2 Danh từ
    • 5.3 Tham khảo
  • 6 Tiếng Uzbek Hiện/ẩn mục Tiếng Uzbek
    • 6.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɔn˧˧nɔŋ˧˥nɔŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɔn˧˥nɔn˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 嫩: non, nộn, nồn, nõn, nỏn, nọn
  • 𡄨: nôn, non
  • 𡽫: nôn, non
  • 𧀒: non, nõn
  • 󰎯: non

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nõn
  • nọn
  • nón
  • nôn

Tính từ

non

  1. Mới mọc, mới sinh, ít tuổi. Mầm non.
  2. Chưa tới thời hạn hoặc mức độ cần thiết. Đẻ non. Đậu rán non.
  3. Ở trình độ thấp. Nghệ thuật non.

Danh từ

non

  1. Núi. Non xanh nước biếc.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “non”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Mangas

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):[nōn]

Danh từ

non

  1. muối.

Tham khảo

  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Pháp

non

Cách phát âm

  • IPA: /nɔ̃/

Phó từ

non /nɔ̃/

  1. Không. ne pas dire non — không từ chối, bằng lòng non loin — gần non moins — xem moins non pas — không đâu, không phải non plus — cũng không non que — không phải vì non sans — không phải là không non seulement — không những nul et non avenu — xem avenu

Trái nghĩa

  • oui
  • si

Danh từ

Số ít Số nhiều
non/nɔ̃/ non/nɔ̃/

non /nɔ̃/

  1. Một tiếng không. Répondre par un non — trả lời bằng một tiếng không

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “non”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Ý

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinhnōn.

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/non/
    • (ngay trước nguyên âm)IPA(ghi chú):[no.n‿]
    • ngay trước phụ âm cuối /-n/ đồng hóa vị trí phát âm của phụ âm theo sau.
    • (trọng âm,trước khi ngắt lời)IPA(ghi chú):[ˈnon.nə̆], [ˈnon]
      • Âm thanh:(tập tin)
      • Vần: -on
  • (lời nói không được giám sát,ngay trước phụ âm,rất phổ biến)IPA(ghi chú):/n/, thường đồng hóa vị trí phát âm của phụ âm theo sau, mặc dù một số người nhận ra điều này là [n] ở tất cả vị trí.
    • Từ đồng âms: 'n, in, un, un'
  • (lời nói không được giám sát,ngay trước nguyên âm,ít phổ biến) IPA(ghi chú):/n‿/, */n‿/

Phó từ

[sửa]

non

  1. Không, chẳng.
  2. Vô, bất.
  3. Đừng.

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [nɔn˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [nɔn˦]

Danh từ

non

  1. con sâu.

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Uzbek

[sửa]

Danh từ

non

  1. bánh mì.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=non&oldid=2197969” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Mangas
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mangas
  • Danh từ tiếng Mangas
  • Mục từ tiếng Mangas viết xuôi ngược đều giống nhau
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Mục từ tiếng Ý
  • Từ tiếng Ý kế thừa từ tiếng Latinh
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Latinh tiếng Ý
  • Từ 1 âm tiết tiếng Ý
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ý
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Ý
  • Vần:Tiếng Ý/on
  • Từ đồng âm tiếng Ý
  • Phó từ tiếng Ý
  • Mục từ tiếng Ý viết xuôi ngược đều giống nhau
  • Tính từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Pháp
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
  • Mục từ tiếng Uzbek
  • Danh từ tiếng Uzbek
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục non 74 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Non Là Từ Loại Gì