Nông Cạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nông cạn
superficial; shallow
kiến thức nông cạn superficial knowledge
hiểu biết nông cạn về vấn đề gì to have a superficial knowledge of something
inconsiderate; thoughtless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nông cạn
superficial; shallow
kiến thức nông cạn: superficial knowledge
Từ điển Việt Anh - VNE.
nông cạn
empty, superficial, shallow
- nông
- nông cơ
- nông cụ
- nông hộ
- nông nô
- nông sờ
- nông vụ
- nông cạn
- nông dân
- nông gia
- nông học
- nông hội
- nông lâm
- nông nổi
- nông nỗi
- nông phu
- nông phố
- nông sản
- nông vận
- nông binh
- nông khẩn
- nông luật
- nông lịch
- nông nghệ
- nông nhàn
- nông phẩm
- nông tang
- nông thôn
- nông trại
- nông choèn
- nông giang
- nông lương
- nông trang
- nông nghiệp
- nông trường
- nông hóa học
- nông hải sản
- nông sinh học
- nông thôn hóa
- nông công nghiệp
- nông sản hàng hóa
- nông trang tập thể
- nông trường tập thể
- nông dân trong ấp trại
- nông trường quốc doanh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người Nông Cạn Tiếng Anh Là Gì
-
Nông Cạn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nông Cạn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NÔNG CẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÔNG CẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Nông Cạn Bằng Tiếng Anh
-
NÔNG CẠN - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "nông Cạn" - Là Gì?
-
Bản Dịch Của Shallow – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Suy Nghĩ Nông Cạn Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
"nông Cạn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore