Từ điển Việt Anh "nông Cạn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nông cạn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nông cạn
nông cạn- superficial; shallow
- kiến thức nông cạn: superficial knowledge
Lĩnh vực: toán & tin |
superficial |
nông cạn
- tt. (Nhận thức) hời hợt, không biết đào sâu suy nghĩ, không sâu sắc: hiểu biết nông cạn suy nghĩ còn nông cạn lắm.
nt. Quá hời hợt, không sâu sắc. Ý nghĩ nông cạn. Hiểu biết nông cạn.Từ khóa » Người Nông Cạn Tiếng Anh Là Gì
-
Nông Cạn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nông Cạn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NÔNG CẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÔNG CẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Nông Cạn Bằng Tiếng Anh
-
NÔNG CẠN - Translation In English
-
Bản Dịch Của Shallow – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Suy Nghĩ Nông Cạn Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Nông Cạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nông Cạn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore