Nóng Chảy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
melt, fusible, melting là các bản dịch hàng đầu của "nóng chảy" thành Tiếng Anh.
nóng chảy + Thêm bản dịch Thêm nóng chảyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
melt
verbintransitive: to change from a solid to a liquid
Còn xinh đẹp hơn cục bơ nóng chảy trên miếng bánh kem.
Prettier than butter melting on a stack of wheat cakes.
en.wiktionary2016 -
fusible
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
melting
nounCòn xinh đẹp hơn cục bơ nóng chảy trên miếng bánh kem.
Prettier than butter melting on a stack of wheat cakes.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nóng chảy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Nóng chảy + Thêm bản dịch Thêm Nóng chảyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
melting
adjective verb nounphase change
Còn xinh đẹp hơn cục bơ nóng chảy trên miếng bánh kem.
Prettier than butter melting on a stack of wheat cakes.
wikidata
Bản dịch "nóng chảy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nóng Chảy Mỡ Trong Tiếng Anh
-
Cách Diễn đạt Thời Tiết Nóng Bức Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Diễn Tả Thời Tiết Nóng Bức Ngoài 'hot' - GiaDinhMoi
-
"chảy Mỡ" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Cách Diễn đạt Thời Tiết Nóng Bức Trong Tiếng Anh - Khoa Ngoại Ngữ
-
Trước Giờ NÓNG Thì Bảo HOT, LẠNH Thì... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Nóng Chảy Mỡ Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
5 Cách Nói "It's Hot" Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nóng Chảy" - Là Gì?
-
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết | Impactus Academy
-
Nóng đọc Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng - Impactus
-
Từ Nóng Chảy Mỡ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
5 CÁCH NÓI "IT'S HOT" TRONG TIẾNG ANH !!! - YouTube
-
Trong Tiếng Việt Có “nóng Chảy Mỡ” Thì Trong Tiếng Anh Có Gì ...