4 thg 6, 2017 · Cách diễn đạt thời tiết nóng bức trong tiếng Anh · 1. It's scorching weather! · 2. I'm boiling! · 3. I'm roasting! · 4. It's sticky weather! · 5.
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2019 · 1. Hot /hɒt/ · 2. Humid /ˈhjuːmɪd/ · 3. Scorching /ˈskɔːtʃɪŋ/ · 4. Sweltering /ˈsweltərɪŋ/ · 5. Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ · 6. Stifling /ˈstaɪflɪŋ · 7. Sticky ...
Xem chi tiết »
Actually "chảy mỡ" means "the fat in your body is melting" but Vietnamese usually use them to mention the weather is too hot and the heat could ...
Xem chi tiết »
1. It's scorching weather! (Thời tiết nóng như thiêu đốt!) · 2. I'm boiling! · 3. I'm roasting! · 4. It's sticky weather! · 5. This room is like an oven today! · 6. Bị thiếu: chảy mỡ
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2019 · Và? DÍNH DÍNH trong tiếng Anh chính là? Yeah! STICKY! Một từ quá quen luôn! A HOT, STICKY DAY! Một ngày nóng chảy mỡ!
Xem chi tiết »
Thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong lời ăn tiếng nói cũng như sáng tác thơ ca văn học tiếng Việt. Thành ngữ ngắn gọn, hàm súc, có tính hình tượng, tính biểu ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2020 · Các từ vựng và ví dụ. Boiling (adj.): nóng chảy mỡ / rất nóng. It was boiling yesterday. ⟶ Hôm qua trời nóng chảy mỡ luôn. Scorcher (n.): ...
Xem chi tiết »
Nung cho nóng chảy ra: To heat (something) to the melting-point ... điểm nóng chảy Anh (parafin): english melting point ... chén mỡ bôi trơn nóng chảy ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · boiling hot. adjective + noun. Nóng chảy mỡ ; breeze. noun. đóng băng ; flood. noun. Lũ lụt ; flurries. noun. Tuyết rơi nhẹ ; fog/ foggy. noun/ ...
Xem chi tiết »
Trời nóng quá, nóng như thiêu, nóng muốn chảy mỡ.có hàng ngàn cách giúp bạn diễn tả trời nóng trong tiếng Việt. Trong ...
Xem chi tiết »
Học viện đào tạo tiếng Anh kết hợp kỹ năng mềm, kỹ năng sống cho người đi làm và ... mức đóng băng boiling hot adjective + noun Nóng chảy mỡ breeze noun […].
Xem chi tiết »
nóng chảy mỡ, Quá nóng nực oi bức ví như mỡ trong cơ thể người cũng chảy ra ... Từ điển Thành ngữ và Tục Ngữ Việt Nam của tác giả Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào…
Xem chi tiết »
Bản dịch của nóng chảy trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: melt, fusible, melting. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh nóng chảy có ben tìm thấy ít nhất 369 lần. Bị thiếu: mỡ | Phải bao gồm: mỡ
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:32 Đã đăng: 24 thg 11, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:14 Đã đăng: 11 thg 5, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nóng Chảy Mỡ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng chảy mỡ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu