NÓNG HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓNG HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnóng hơnwarmerấm hơnấmnóng hơnnóng lênmore heatnhiều nhiệt hơnthêm nhiệtnóng hơncàng nhiều nhiệtnhiệt gấpnhiều sưởi hơnhotter thannóng hơncay hơnwarmer thanhot thannóng hơncay hơnmore heatednhiều nhiệt hơnthêm nhiệtnóng hơncàng nhiều nhiệtnhiệt gấpnhiều sưởi hơn
Ví dụ về việc sử dụng Nóng hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nóng lên nhanh hơnwarming faster thanđiểm nóng chảy cao hơnhigher melting pointnóng hơn bao giờ hếthotter than evernóng nhanh hơnheat faster thannóng hơn bình thườnghotter than usualTừng chữ dịch
nóngtính từhotwarmhotternóngdanh từheatheaterhơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuchhơntính từgood STừ đồng nghĩa của Nóng hơn
ấm hơn ấm nóng lên nóng hổinóng hơn bao giờ hếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nóng hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Nóng
-
NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỘ NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nóng - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
'Trời Nóng Quá' Nói Thế Nào Trong Tiếng Anh? - VnExpress
-
Cách Diễn đạt Thời Tiết Nóng Bức Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
NÓNG VÀ LẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nóng Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Chủ đề Nắng Nóng - AMES English
-
20 Cách Nói Tiếng Anh Về Thời Tiết Nóng Nực Kèm Phát âm - YouTube
-
Nóng Hổi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Về Nắng Nóng | VOCA.VN
-
Từ điển Việt Anh "làm Nóng" - Là Gì?