NÓNG VÀ LẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓNG VÀ LẠNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snóng và lạnhhot and coldnóng và lạnhnóng và nguộihot và lạnhheat and coldnóng và lạnhnhiệt và lạnhwarm and coldấm và lạnhấm áp và lạnhnóng và lạnhheating and coolinghot and cool
Ví dụ về việc sử dụng Nóng và lạnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nóng và nước lạnhhot and cold waterTừng chữ dịch
nóngtính từhotwarmhotternóngdanh từheatheatervàand thea andand thatin , andvàtrạng từthenlạnhtính từcoldcoollạnhdanh từrefrigerationrefrigerantchill STừ đồng nghĩa của Nóng và lạnh
nhiệt và lạnh ấm áp và lạnh nóng và nguội nóng và làm mátnóng và nguộiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nóng và lạnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Nóng
-
NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỘ NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nóng - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
'Trời Nóng Quá' Nói Thế Nào Trong Tiếng Anh? - VnExpress
-
Cách Diễn đạt Thời Tiết Nóng Bức Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
NÓNG HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nóng Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Chủ đề Nắng Nóng - AMES English
-
20 Cách Nói Tiếng Anh Về Thời Tiết Nóng Nực Kèm Phát âm - YouTube
-
Nóng Hổi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Về Nắng Nóng | VOCA.VN
-
Từ điển Việt Anh "làm Nóng" - Là Gì?