Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
Có thể bạn quan tâm
Đôi khi đôi lúc chúng ta cũng có những lần nóng tính vì chuyện nào đó, nóng tính sẽ không tốt trong công việc, vì người có tính này thường dễ nổi nóng trong mỗi chuyện rất dễ xảy các mâu thuẫn hay mất bình tĩnh để xử lý. Vậy nóng tính tiếng anh là gì, cùng tìm hiểu thông qua bài viết này nhé!
Nóng tính là gì
Nóng tính hay còn gọi nóng nảy là từ dùng để chỉ những người có tính cách hay cáu gắt tính khí nóng nảy. Là người rất dễ nổi nóng, thiếu bình tĩnh. Có thái độ nóng nảy làm hỏng việc.
Nóng tính tiếng anh là gì
Nóng tính tiếng anh là “Hot-tempered”
Từ vựng về tính cách con người
- aggressive: hung hăng; xông xáo
- ambitious: có nhiều tham vọng
- cautious: thận trọng, cẩn thận
- careful: cẩn thận
- cheerful/amusing: vui vẻ
- clever: khéo léo
- tactful: khéo xử, lịch thiệp
- competitive: cạnh tranh, đua tranh
- confident: tự tin
- creative: sáng tạo
- dependable: đáng tin cậy
- dumb: không có tiếng nói
- enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
- easy-going: dễ tính
- extroverted: hướng ngoại
- faithful: chung thuỷ
- introverted: hướng nội
- generous: rộng lượng
- gentle: nhẹ nhàng
- humorous: hài hước
- honest: trung thực
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- intelligent, smart: thông minh
- kind: tử tế
- loyal: trung thành
- observant: tinh ý
- optimistic: lạc quan
- patient: kiên nhẫn
- pessimistic: bi quan
- polite: lịch sự
- outgoing: hướng ngoại
- sociable, friendly: thân thiện
- open-minded: khoáng đạt
- quite: ít nói
- rational: có lý trí, có chừng mực
- reckless: hấp tấp
- sincere: thành thật, chân thật
- stubborn: bướng bỉnh
- talkative: lắm mồm
- understanding: hiểu biết
Nguồn: cotrangquan.com
Tin Liên Quan
- Sườn xám hiện đại là một sự kết hợp tuyệt vời
- Sườn xám với họa tiết và màu sắc đặc biệt
- Bán sườn xám Aries Cosplay Shop
- Bán sườn xám Chie cosplay shop
- Bán sườn xám Nét Đẹp Cổ Điển & Quyến Rũ Tại YunCos Shop
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Nóng Tính
-
Nóng Tính Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
"Nóng Tính" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NÓNG TÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì?
-
Nóng Tính In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NÓNG TÍNH - Translation In English
-
Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì? - Trekhoedep
-
Tính Nóng Nảy Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì - Mni
-
Nóng Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nóng Giận Bằng Tiếng Anh
-
NÓNG TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex