NÓNG TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓNG TÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từDanh từTính từnóng tínhhot-temperednóng tínhnóng nảyshort-temperednóng tínhnóng nảytemperedtính khíbình tĩnhnóngnóng tínhkiềm chếtính khí nóng nảykềm chếtính cường lựcnảyluyệnhot-headednóng tínhnóng nảynóng bỏngirasciblenóng tínhquick-temperednóng nảynóng tínhdễ nổi nóngtemperamentalthất thườngkhí chấttính khíôn hòanóng nảynóng tínhtính khí thất thườngtínhtempertính khíbình tĩnhnóngnóng tínhkiềm chếtính khí nóng nảykềm chếtính cường lựcnảyluyệnfeistynóng nảyhăng háiphong kiếnmạnh mẽnóng tínhhotheadednóng nảynóng bỏngnóng tínhbad-tempered
Ví dụ về việc sử dụng Nóng tính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nóng giới tínhhot sexTừng chữ dịch
nóngtính từhotwarmhotternóngdanh từheatheatertínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonality nòng súngnóng tóc vàngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nóng tính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Nóng Tính
-
Nóng Tính Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
"Nóng Tính" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NÓNG TÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì?
-
Nóng Tính In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NÓNG TÍNH - Translation In English
-
Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì? - Trekhoedep
-
Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Tính Nóng Nảy Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì - Mni
-
Nóng Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nóng Giận Bằng Tiếng Anh