Nostalgia«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hoài cổ, lòng nhớ quê hương, nỗi nhớ là các bản dịch hàng đầu của "nostalgia" thành Tiếng Việt.
nostalgia noun ngữ phápA longing for home or familiar surroundings; homesickness. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm nostalgiaTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hoài cổ
yearning for the past, homesickness [..]
It's one of those nostalgia places, but not done very well.
Nó là một trong những nơi hoài cổ nhưng không làm ăn tốt lắm.
en.wiktionary2016 -
lòng nhớ quê hương
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nỗi nhớ
nounyearning for the past, homesickness
I said I would train you... not wallow in nostalgia with you.
Ta nói ta sẽ huấn luyện ngươi... không phải đắm chím trong nỗi nhớ nhà cùng ngươi.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nỗi nhớ nhà
- lòng hoài cổ
- nostalgia
- nỗi luyến tiếc quá khứ
- sự hoài cổ
- sự hoài niệm
- Hoài niệm
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nostalgia " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nostalgia" có bản dịch thành Tiếng Việt
- feel nostalgia cảm hoài
Bản dịch "nostalgia" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nostalgia Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nostalgia Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nostalgic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NOSTALGIA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nostalgia Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nostalgia - Từ điển Anh - Việt
-
Nostalgic Là Gì - Nostalgia Có Nghĩa Là Gì
-
Nostalgia - Ebook Y Học - Y Khoa
-
NOSTALGIA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "nostalgia" - Là Gì?
-
Nostalgia
-
Nostalgia Là Gì, Nghĩa Của Từ Nostalgia, Nghĩa Của Từ Nostalgia ...
-
Nostalgia Nghĩa Là Gì?
-
Nostalgia Là Gì, Nghĩa Của Từ Nostalgia | Từ điển Anh - Việt
-
Nostalgia Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt