Từ điển Anh Việt "nostalgia" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"nostalgia" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nostalgia
nostalgia /nɔs'tældʤiə/- danh từ
- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
- nỗi luyến tiếc quá kh
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nostalgia
Từ điển Collocation
nostalgia noun
ADJ. great | pure an evening of pure nostalgia
QUANT. wave A wave of nostalgia came over him.
VERB + NOSTALGIA feel He thought back to his time as a student and felt no nostalgia for any of it. | evoke | indulge in, wallow in
NOSTALGIA + NOUN buff Nostalgia buffs gathered for the auction of wartime memorabilia. | trip The college reunion was a great nostalgia trip.
PREP. with ~ I remember it with great nostalgia. | ~ for She felt great nostalgia for the old way of life.
PHRASES a feeling/sense of nostalgia
Từ điển WordNet
- longing for something past
n.
Từ khóa » Nostalgia Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nostalgia Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nostalgic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NOSTALGIA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nostalgia Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nostalgia - Từ điển Anh - Việt
-
Nostalgic Là Gì - Nostalgia Có Nghĩa Là Gì
-
Nostalgia - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nostalgia«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
NOSTALGIA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nostalgia
-
Nostalgia Là Gì, Nghĩa Của Từ Nostalgia, Nghĩa Của Từ Nostalgia ...
-
Nostalgia Nghĩa Là Gì?
-
Nostalgia Là Gì, Nghĩa Của Từ Nostalgia | Từ điển Anh - Việt
-
Nostalgia Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt