NOTARIZED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
NOTARIZED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Snotarized
công chứng
notarizedcertified publicnotarynotarizationnotarialofficially certifiednotarisedchứng nhận
certificationcertificateaccreditationcertifyconfirmationattestaccreditedendorsedchứng thực
endorsementauthenticationprobateattestationcorroborationattestedendorsedcorroboratedtestimonialsauthenticatedĐộng từ liên hợp
{-}
Phong cách/chủ đề:
Bản sao công chứng giấy chứng nhận đăng ký thuế.Residency card/KT2 or notarized temporary residence registration.
Hộ khẩu/ KT3 hoặc giấy đăng ký tạm trú công chứng.Agreement of office lease contract(notarized, notarized).
Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng(sao y, công chứng 2 bản).It was notarized and witnessed by Mrs. Lucy Delaney.
Nó được chứng kiến và chứng thực bởi bà Lucy Delaney.You must have your signature notarized at the bottom of the form.
Bạn phải có chữ ký của công chứng ở dưới cùng của mẫu. Mọi người cũng dịch notarizedcopy
Notarized copy of the identity card of the author/ authors;
Bản sao công chứng chứng minh nhân dân của tác giả/ các tác giả;The Applicant's Declaration notarized by a Notary Public in Nigeria.
Tuyên bố của Người nộp đơn chứng nhận của một công chứng ở Nigeria.It's great for use with patents, trade registrations, licences,and anything that should be notarized.
Nó rất tuyệt vời khi sử dụng cho bằng sáng chế, đăng ký thương mại,giấy phép và bất cứ điều gì cần được chứng nhận.A copy of ID Card or passport still valid(notarized copy or original for comparison);
Bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực( bản sao chứng thực hoặc mang theo bản gốc để đối chiếu);Notarized documents are prepared and Bryndis goes to the Notary to sign which make her 15% shareholder of OZEN.
Văn bản công chứng được chuẩn bị và Bryndis đi để chứng đăng nhập mà làm cho cô ấy 15% cổ đông của OZEN.Certificate of registration of domain names(or papers of equivalent value) Notarized copy 04 Review& Rating.
Giấy xác nhận đăng ký tên miền( hoặc giấy tờ có giá trị tương đương) 04 Bản sao chứng thực Xem xét& Đánh giá.Relatives or other adults must also bring a notarized, handwritten letter by the legal parents/guardians authorizing the child's stay.
Người thân hoặc người lớn khác cũng phải mang theo thư viết tay có công chứng của cha mẹ/ người giám hộ hợp pháp cho phép trẻ lưu trú.This AOP will then be sent to the parent who is unavailable so that their portion may be completed andtheir signature notarized.
AOP này sau đó sẽ được gửi đến phụ huynh không có sẵn để phần của họ có thể được hoàn thành vàchữ ký của họ có công chứng.These certificates are usually prepared by the exporter and notarized by the local chamber of commerce.
Các chứng từ này thường được chuẩn bị bởi nhà xuất khẩu và được chứng nhận bởi phòng thương mại địa phương.A notarized parental authorization to travel to Belgium, signed by both parents/ guardians if the minor will be travelling alone.
Giấy ủy quyền có công chứng của cha mẹ để đi du lịch đến Bỉ,có chữ ký của cả cha mẹ/ người giám hộ nếu trẻ vị thành niên sẽ đi du lịch một mình.The chief differenceis that the labs will not issue notarized reports so as to not interfere with their higher profit business.
Sự khác biệt chính làcác phòng thí nghiệm sẽ không phát hành báo cáo có công chứng để không can thiệp vào công việc kinh doanh lợi nhuận cao hơn của họ.Notarized letter of sponsorship from parents/sponsors and the letter from a bank about their financial abilities(showing incomes from the last 3 months).
Thư bảo lãnh công chứng của cha mẹ/ người bảo lãnh và thư từ ngân hàng về khả năng tài chính của họ( cho thấy thu nhập từ 3 tháng trước).Procedures for registration of quality announcement andcommercialization of domestically produced cosmetics- A notarized copy of the business registration certificate of the company.-….
Thủ tục đăng ký CBCL và lưuhành mỹ phẩm sản xuất trong nước- Bản sao công chứng Giấy đăng ký kinh doanh của….Company A has a notarized land use right transfer contract in accordance with the provisions of the land law, payment voucher for individual B of 6 billion VND.
Công ty A có hợp đồng chuyểnnhượng quyền sử dụng đất có công chứng phù hợp với quy định của pháp luật về đất đai, chứng từ thanh toán tiền cho cá nhân B số tiền 6 tỷ đồng.For the 17 paintings in the“Returned From Europe” exhibition,Mr. Hubert provided notarized letters of authentication, identifying him as a Christie's consultant.
Đối với 17 bức tranh trong cuộc triển lãm" Trở lại Châu Âu", ông Hubert đã cung cấp các thư chứng thực công chứng, xác định ông là tư vấn của Christie.Get the separation agreement notarized. You need to have the separation agreement notarized(this means, have a person certified as a notary public witness your signing of the agreement).
Bạn cần công chứng bản thỏa thuận ly thân( điếu đó có nghĩa là một người đượccông nhận là công chứng viên làm chứng việc hai bên ký vào bản thỏa thuận này).A copy of the charter of the enterprise printingInspectorate(and amendments thereto with the certificate of registration), notarized or certified by a public authority issuing the document.
Một bản sao của các điều lệ của công ty đóng dấu Thanh tra( và thay đổi nó với những bằng chứng đăng ký của họ), có công chứng hoặc cơ quan công quyền ban hành văn bản.Each year, PROFIBUS& PROFINET International(PI) conducts a notarized survey of the number of installed devices with interfaces equipped with the PI communication technologies.
Mỗi năm, PROFIBUS& PROFINET International( PI) tiến hành một cuộc khảo sát có công chứng về số lượng thiết bị được cài đặt với các giao diện được trang bị các công nghệ truyền thông PI.A copy of the document confirming the succession, if the request for the refund of advance payments servedassignee of the person who made advance payments, notarized or customs authorities in the presentation of the original document.
Bản sao giấy tờ chứng minh kế, nếu yêu cầu cho việc hoàn trả tiền ứng trước phục vụngười người kế tiền ứng trước, có công chứng hoặc cơ quan hải quan khi xuất trình các tài liệu gốc.Before Circular 16,buyers wishing to transact have to be with publicly notarized authorization, however, this authorization contract will be invalid if one of the parties die or be without civil behavioral ability.
Trước Thông tư 16, người mua muốn giao dịch phải thôngqua ủy quyền có công chứng, nhưng loại hợp đồng ủy quyền này sẽ trở nên vô hiệu nếu một trong 2 bên gặp sự cố như tử nạn hoặc mất năng lực hành vi dân sự.If you are leaving kids with friends or relatives while you are away on a trip, ensure that you leaveimportant papers like health insurance cards and a notarized letter, stating that the caregiver has your authority to produce medical decisions.
Nếu bạn đang rời khỏi con với bạn bè hoặc người thân trong khi bạn đang đi trên một chuyến đi, hãy chắc chắn để lại giấy tờ quan trọngnhư thẻ bảo hiểm y tế và một lá thư công chứng, nói rằng người chăm sóc của họ có quyền của bạn để đưa ra quyết định y tế.FEZ(Hygienic conclusion) on controlled items- original, notarized copy or a copy certified by the seal of the authority issuing the document.
FEZ( kết luận vệ sinh) vào các mặt hàng được kiểm soát- bản gốc, bản sao có công chứng hoặc bản sao có xác nhận của các con dấu của cơ quan ban hành văn bản.Official high school transcript, in English, or with an official or notarized English translation, which shows the results for the last three years of high school.
Bảng điểm chính thức của trường trung học, bằng tiếng Anh,hoặc với bản dịch tiếng Anh chính thức hoặc có công chứng, cho thấy kết quả trong ba năm cuối của trường trung học.Please note: Some countries(i.e., numerous Middle Eastern countries)require that Certificates of Origin be notarized, certified by local chamber of commerce and legalized by the commercial section of the consulate of the destination country.
Lưu ý: Một số quốc gia( ví dụ, nhiều nước Trung Đông)yêu cầu chứng nhận xuất xứ được công chứng, xác nhận của phòng thương mại địa phương và xác nhận hợp pháp hoá lãnh sự quán của nước đến.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0436 ![]()
![]()
notarizationnotarized copy

Tiếng anh-Tiếng việt
notarized English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Notarized trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
notarized copybản sao có công chứngbản sao chứng thựcNotarized trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - notarizado
- Người pháp - notariée
- Tiếng đức - beurkundet
- Thụy điển - attesterad
- Na uy - notarisert
- Hà lan - gelegaliseerd
- Tiếng ả rập - موثقة
- Hàn quốc - 공증
- Tiếng nhật - 公証
- Kazakhstan - нотариалды куәландырылған
- Tiếng slovenian - overiti
- Ukraina - нотаріально завірений
- Tiếng do thái - נוטריוני
- Người hy lạp - συμβολαιογραφική
- Người hungary - hitelesített
- Người serbian - овјерена
- Tiếng slovak - notársky overené
- Người ăn chay trường - нотариално заверено
- Tiếng rumani - legalizată
- Người trung quốc - 公证
- Tiếng bengali - নোটারি
- Tiếng mã lai - diperakui
- Thái - ได้รับ
- Thổ nhĩ kỳ - noter onaylı
- Tiếng hindi - नोटरी
- Đánh bóng - notarialnego
- Người ý - autenticata
- Tiếng phần lan - vahvistettu
- Tiếng croatia - ovjerena
- Tiếng indonesia - notaris
- Séc - notářsky ověřené
- Tiếng nga - нотариально заверенные
- Người đan mạch - notarized
- Tiếng tagalog - notarized
- Bồ đào nha - autenticada
Từ đồng nghĩa của Notarized
notarization notaryTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Notarial Certificate Dịch Sang Tiếng Việt
-
NOTARIAL CERTIFICATE Việt Làm Thế Nào để Nói - Anh
-
Notarial Certificate Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích ...
-
Notarial Certificate Là Gì
-
Notarial Certificate Là Gì, Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Notarial Certificate Là Gì
-
Notarial Certificate Là Gì
-
Notarial Certificate Là Gì
-
Notarial Certificate Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải ... - Chickgolden
-
[PDF] Đại Sứ Quán Nước CHXHCN Việt Nam Tại Hoa Kỳ Embassy Of The ...
-
Công Chứng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Top 9 Notarial Certificate Là Gì - Học Wiki
-
[DOC] Phụ Lục I
-
BẢN SAO CÔNG CHỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch