Ví dụ về sử dụng Notarized trong một câu và bản dịch của họ · Notarized copy of the identity card of the author/ authors; · Bản sao công chứng chứng minh nhân dân ...
Xem chi tiết »
The act of officially certifying a legal document by a notary public. The purpose of having a legal document notarized is to ensure the authenticity of the ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · notarize ý nghĩa, định nghĩa, notarize là gì: 1. If a letter or other document is notarized, it is signed by a notary public: 2.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ notarization - notarization là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ notarized - notarized là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ra ...
Xem chi tiết »
Chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản... ); công chứng. Chia động từSửa đổi. notarize. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ notarized trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Tính từ (nói về chứng ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "notarized", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ notarized trong Từ điển Tiếng Anh verb 1have (a document) legalized by a notary. Shortly before Bens birth we had drawn up a co-parenting ...
Xem chi tiết »
Công chứng có thể được triển khai so với văn uống bạn dạng tiếng Việt, vnạp năng lượng phiên bản giờ đồng hồ nước ngoài dịch sang trọng giờ đồng hồ Việt, bài ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · Notarized is the operation of notaries who are allowed to perform the notarization practice in notary public offices and notarial offices, ...
Xem chi tiết »
Each notary public is required to file a $1,000 surety bond with the court clerk in their county of residence. more_vert. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh notary trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: chưởng khế, ... Sau đó, họ đối chiếu những gì bà nói với sổ hộ tịch, hồ sơ công chứng, ...
Xem chi tiết »
Notarized document là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Tài liệu công chứng. Nghĩa của từ Notarized document.
Xem chi tiết »
notary public nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notary public giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notary ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Notarized Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề notarized tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu