Notarize - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnoʊ.tə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

notarize ngoại động từ /ˈnoʊ.tə.ˌrɑɪz/

  1. Chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản... ); công chứng.

Chia động từ

notarize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to notarize
Phân từ hiện tại notarizing
Phân từ quá khứ notarized
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại notarize notarize hoặc notarizest¹ notarizes hoặc notarizeth¹ notarize notarize notarize
Quá khứ notarized notarized hoặc notarizedst¹ notarized notarized notarized notarized
Tương lai will/shall²notarize will/shallnotarize hoặc wilt/shalt¹notarize will/shallnotarize will/shallnotarize will/shallnotarize will/shallnotarize
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại notarize notarize hoặc notarizest¹ notarize notarize notarize notarize
Quá khứ notarized notarized notarized notarized notarized notarized
Tương lai weretonotarize hoặc shouldnotarize weretonotarize hoặc shouldnotarize weretonotarize hoặc shouldnotarize weretonotarize hoặc shouldnotarize weretonotarize hoặc shouldnotarize weretonotarize hoặc shouldnotarize
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại notarize let’s notarize notarize
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “notarize”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=notarize&oldid=1881871” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục notarize 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Notarized Tiếng Việt Là Gì