Dịch từ "note" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "note" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về cách dùng · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi Cách phát âmSửa đổi IPA: /ˈnoʊt/Hoa Kỳ trợ giúp · chi tiết [ˈnoʊt] Danh từSửa đổi note ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "notes" thành Tiếng Việt: It may be helpful to make ... (Lưu ý: Trường hợp Glenshaw Glass là một cách giải thích định nghĩa về "tổng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'note' ... a man of note: người có tiếng tăm, người tai mắt ... VERB + NOTE play, sing | hit, strike | hold.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'note' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... Phiếu, giấy. promissory note: giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu ... a mental note of sth. ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡng ...
Xem chi tiết »
to make (take) notes — ghi chép: I must look up my notes — tôi phải xem lại ... chanter toujours la même note — nhắc mãi một điệu, nói đi nói lại điều gì ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · Các từ note (down), mark có nghĩa tiếng việt tương tự nhau nhưng cách ... mục Dich tieng Anh ra tieng Viet, dich tieng Han sang tieng Viet…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · note - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ note trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến note . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
“Note” dịch sang Tiếng Việt là gì? ... Giải thích: Từ vựng tương tự: Berth note or booking note · Dangerous goods note · Shipping note ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết bánh mì bao nhiêu calo? Với các chị em mê làm đẹp thì không thể nào thiếu được nỗi lo sợ béo và việc cân - đo - đong - đếm lượng calo nạp ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · note ý nghĩa, định nghĩa, note là gì: 1. a short piece of writing: 2. a short explanation or an extra piece of information that is given… Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Personal note trong một câu và bản dịch của họ · To add a personal note that lets other people know what's happening today:. · Để thêm ghi chú cá ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. note. /nout/. * danh từ. lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes: ghi chép. I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi. Bị thiếu: dịch sang
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Note Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề note dịch sang tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu