Notes Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
bút ký, công hàm, ghi chú là các bản dịch hàng đầu của "notes" thành Tiếng Việt.
notes noun ngữ phápPlural form of note. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm notesTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bút ký
noun plural FVDP Vietnamese-English Dictionary -
công hàm
GlosbeResearch -
ghi chú
pluralIt may be helpful to make brief notes, just as we often do during our conventions.
Có lẽ nên ghi chú vắn tắt, giống như chúng ta thường ghi chú tại các hội nghị.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " notes " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
NotesThe heading for a field where users can enter notes about their To Do.
+ Thêm bản dịch Thêm"Notes" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Notes trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Các cụm từ tương tự như "notes" có bản dịch thành Tiếng Việt
- two hundred fifty-sixth note Nốt móc sáu
- note Cước chú · bức thư ngắn · chú · chú giải · chú thích · chú ý · công hàm · cước chú · danh tiếng · dấu · dấu hiệu · ghi · ghi chép · ghi chú · ghi nhớ · giấy · giấy bạc · giấy nhắn · giọng · lưu ý · lời chú · lời chú giải · lời ghi · lời ghi chép · lời ghi chú · mùi · nhận thấy · nhớ · nốt · nốt nhạc · phiếu · phụ chú · sự chú ý · sự lưu ý · tiếng tăm · tờ giấy bạc · vẻ · vết · điệu
- note head Thân nốt nhạc
- bank-note giấy bạc
- take note of để ý
- diplomatic note công hàm
- meet and compare notes hội ý
- note tag thẻ lưu ý
Bản dịch "notes" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Note Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
NOTE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Note Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì - Hỏi Đáp
-
"note" Là Gì? Nghĩa Của Từ Note Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Note | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Note - Từ điển Anh - Việt
-
Note - Wiktionary Tiếng Việt
-
[Top Bình Chọn] - Note Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì - Vinh Ất
-
Bản Dịch Của Note – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Note Là Gì
-
Note - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Notes Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Note Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PERSONAL NOTE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Note Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky