7 ngày trước · noted ý nghĩa, định nghĩa, noted là gì: 1. known by many people, especially because of particular qualities: 2. known by many people…
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; noted. bình rồi đây ; chú ý là ; chú ý ; có lưu ý ; em biết rồi ; ghi chú rằng ; ghi nhận ; ghi nhận ý ; ghi ; lưu ý ; nhấn mạnh ; nhận ...
Xem chi tiết »
noted /'noutid/* tính từ- nổi tiếng tiếng Anh là gì? có danh tiếng=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếngnote /nout/* danh từ- lời ghi tiếng Anh là gì? lời ghi ...
Xem chi tiết »
Noted là gì: / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
Xem chi tiết »
Nổi tiếng, có danh tiếng. a noted musician: một nhạc sĩ nổi tiếng. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. acclaimed , celeb , celebrated , conspicuous ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: noted nghĩa là nổi tiếng, có danh tiếng a noted musician một nhạc sĩ nổi tiếng.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. noted. worthy of notice or attention. a noted increase in the crime rate. Similar: note: make mention of.
Xem chi tiết »
Noted means acknowledged or understood. Thanks is short and casual for Thank You. Noted and thanks means they heard you and thank you for your ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2020 · Định nghĩa "I'm noted." the person you're speaking too knows about what you're saying. noted means took down notes (sometimes literally, ...
Xem chi tiết »
(Lưu ý: Trường hợp Glenshaw Glass là một cách giải thích định nghĩa về "tổng thu nhập" trong phần 22 của Bộ luật Doanh thu Nội bộ năm 1939. WikiMatrix. Note: To ...
Xem chi tiết »
noted có nghĩa là: noted /'noutid/* tính từ- nổi tiếng, có danh tiếng=a noted musician+ một ...
Xem chi tiết »
Nổi tiếng, có danh tiếng. a noted musician — một nhạc sĩ nổi tiếng. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Cụm từ này thường được dùng thường nhật trong phong cách viết thư điện tử (e-mail). Khi ai đó dùng cụm từ này có nghĩa là chỉ ra một thông tin họ đã tiếp nhận ...
Xem chi tiết »
1.“Well Noted With Thanks” nghĩa là gì? · Thank you very much, Mr Konrad, for your contribution; it has been well noted. · Cảm ơn rất nhiều Konrad vì những đóng ...
Xem chi tiết »
Cụm từ “Well noted with thanks” có nghĩa tiếng Việt là “Được ghi nhận với lời cảm ơn” Cách sử dụng “Well note with thanks”Giải thíchCụm từ này thường được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Noted Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề noted nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu