Noted Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "noted" thành Tiếng Việt

nổi tiếng, có danh tiếng là các bản dịch hàng đầu của "noted" thành Tiếng Việt.

noted adjective verb ngữ pháp

Famous; well known because of one's reputation; celebrated. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • nổi tiếng

    adjective

    Eventually, Origen became a noted scholar and a prolific writer.

    Sau đó, Origen đã trở thành một học giả và một nhà văn nổi tiếng viết nhiều sách.

    GlosbeMT_RnD
  • có danh tiếng

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " noted " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "noted" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • two hundred fifty-sixth note Nốt móc sáu
  • note Cước chú · bức thư ngắn · chú · chú giải · chú thích · chú ý · công hàm · cước chú · danh tiếng · dấu · dấu hiệu · ghi · ghi chép · ghi chú · ghi nhớ · giấy · giấy bạc · giấy nhắn · giọng · lưu ý · lời chú · lời chú giải · lời ghi · lời ghi chép · lời ghi chú · mùi · nhận thấy · nhớ · nốt · nốt nhạc · phiếu · phụ chú · sự chú ý · sự lưu ý · tiếng tăm · tờ giấy bạc · vẻ · vết · điệu
  • note head Thân nốt nhạc
  • bank-note giấy bạc
  • take note of để ý
  • diplomatic note công hàm
  • meet and compare notes hội ý
  • note tag thẻ lưu ý
xem thêm (+41) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "noted" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Noted Nghĩa Là Gì