Noted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
noted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?noted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noted.

Từ điển Anh Việt

  • noted

    /'noutid/

    * tính từ

    nổi tiếng, có danh tiếng

    a noted musician: một nhạc sĩ nổi tiếng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noted

    worthy of notice or attention

    a noted increase in the crime rate

    Similar:

    note: make mention of

    She observed that his presentation took up too much time

    They noted that it was a fine day to go sailing

    Synonyms: observe, mention, remark

    notice: notice or perceive

    She noted that someone was following her

    mark my words

    Synonyms: mark, note

    Antonyms: ignore

    note: observe with care or pay close attention to

    Take note of this chemical reaction

    Synonyms: take note, observe

    note: make a written note of

    she noted everything the teacher said that morning

    Synonyms: take down

    celebrated: widely known and esteemed

    a famous actor

    a celebrated musician

    a famed scientist

    an illustrious judge

    a notable historian

    a renowned painter

    Synonyms: famed, far-famed, famous, illustrious, notable, renowned

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Noted Nghĩa Là Gì