NOTEBOOK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NOTEBOOK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['nəʊtbʊk]Danh từnotebook ['nəʊtbʊk] notebookultra-notebooksmáy tính xách taylaptopnotebookportable computersổ ghi chépnotebooknotepadsrecord bookthe docketlogbooka notepadsổ tayhandbooknotebookmanualnotepadhand bookyour journalxách tayportablelaptopnotebookcarry-onhandheldhand bagshandbagscuốn sổnotebookpassbookbookletbookquyển sổnotebooknotepadmáymachinecomputertapplantcameraenginefactoryairconsoleMTXTcuốn vởnotebook
Ví dụ về việc sử dụng Notebook trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
your notebooksổ ghi chép của bạnmáy tính xách tay của bạnthis notebookmáy tính xách tay nàysổ ghi chép nàynotebook computersmáy tính xách taynotebookmáy tính notebookmy notebookmáy tính xách tay của tôinotebook computermáy tính xách taymáy tính notebookclass notebookclass notebooksổ ghi chép lớp họcxiaomi mi notebookmáy tính xách tay xiaomi mixiaomi notebookmáy tính xách tay xiaomixiaomi notebookonenote notebooksổ ghi chép onenotesổ tay onenoteonenotemi notebook airmi notebook airnotebook coverbìa máy tính xách tayvỏ máy tính xách tayher notebookcuốn sổmáy tính xách tay của mìnhlittle notebookmột cuốn sổ nhỏNotebook trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - cuaderno
- Người pháp - carnet
- Người đan mạch - notesbog
- Tiếng đức - notizbuch
- Thụy điển - anteckningsblock
- Na uy - notatbok
- Hà lan - notitieblok
- Tiếng ả rập - دفتر
- Hàn quốc - 노트북
- Tiếng nhật - ノート
- Kazakhstan - кітап
- Tiếng slovenian - zvezek
- Ukraina - ноутбук
- Tiếng do thái - היומן
- Người hy lạp - σημειωματάριο
- Người hungary - jegyzetfüzet
- Người serbian - notes
- Tiếng slovak - zápisník
- Người ăn chay trường - бележник
- Urdu - نوٹ بک
- Tiếng rumani - caiet
- Người trung quốc - 笔记本
- Malayalam - നോട്ട്ബുക്ക്
- Tamil - நோட்புக்
- Tiếng bengali - নোটবুক
- Tiếng mã lai - komputer riba
- Thái - โน๊ตบุ๊ค
- Thổ nhĩ kỳ - defter
- Tiếng hindi - नोटबुक
- Đánh bóng - notatnik
- Bồ đào nha - caderno
- Người ý - notebook
- Tiếng phần lan - vihko
- Tiếng croatia - notes
- Tiếng indonesia - laptop
- Séc - zápisník
- Tiếng nga - ноутбук
- Telugu - నోట్బుక్
- Tiếng tagalog - notebook
Từ đồng nghĩa của Notebook
book note-taking appnotebook computerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt notebook English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Notebook Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Notebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NOTEBOOK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NOTEBOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "notebook" - Là Gì?
-
Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Notebook Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Notebook (note Book) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Notebook | Vietnamese Translation
-
Notebooks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NOTEBOOK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Notebook/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'notebook' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'notebook' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Notebook - Wiktionary Tiếng Việt