Notes Receivable Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Có thể bạn quan tâm
Sổ tay doanh trí Trang chủ Kinh tế Notes Receivable Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | Notes Receivable |
| Tiếng Việt | Thương Phiếu Phải Thu |
| Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Notes Receivable là gì?
- Notes Receivable là Thương Phiếu Phải Thu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Notes Receivable
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Notes Receivable là gì? (hay Thương Phiếu Phải Thu nghĩa là gì?) Định nghĩa Notes Receivable là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Notes Receivable / Thương Phiếu Phải Thu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác! Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đâyLưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.
VỀ CHÚNG TÔISổ tay doanh trí - Nơi chia sẻ kiến thức, kỹ năng, cơ hội và tin tức kinh doanh. Là nguồn học liệu mở về kinh doanh được cập nhật liên tục và hoàn toàn miễn phí!
Xây dựng và vận hành bởi Công ty cổ phần Bizhow
- SĐT: 0945 000 129 - Địa chỉ: Số 773/10 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (Bản đồ) Liên hệ chúng tôi: [email protected]THEO DÕI CHÚNG TÔI © Copyright 2025 Sổ tay doanh trí | Xây dựng và phát triển bởi CÔNG TY CỔ PHẦN BIZHOWTừ khóa » Notes Receivable Tiếng Anh Là Gì
-
Giấy Cam Kết Nợ Phải Thu (NOTES RECEIVABLE) Là Gì ?
-
Ý Nghĩa Của Note Receivable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
What Is Notes... - Diễn đàn Tiếng Anh Kế Toán - Tài Chính | Facebook
-
'notes Receivable' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Note Receivable Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Anh Việt "notes Receivable" - Là Gì?
-
Định Nghĩa Notes Receivable Là Gì?
-
Notes Receivable Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Note - Từ điển Anh - Việt
-
Notes Receivable (Thương Phiếu Phải Thu) Phần 2 - Góc Học Tập
-
Note Payable Là Gì ? Nghĩa Của Từ Note Payable Trong Tiếng Việt
-
Accounts Receivable Và Accounts Payable Là Gì?
-
Note Payable Là Gì ? Nghĩa Của Từ Note Payable Trong Tiếng Việt
-
Nợ Phải Thu (Receivables/Accounts Receivable) Là Gì? - VietnamBiz