Notes Receivable Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
notes receivable
* kinh tế
thương phiếu phải thu



Từ liên quan- notes
- notes payable
- notes receivable
- notes in circulation
- notes receivable past-due
- notes receivable discounted
- notes to financial statements
- notes receivable as collateral
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Notes Receivable Tiếng Anh Là Gì
-
Giấy Cam Kết Nợ Phải Thu (NOTES RECEIVABLE) Là Gì ?
-
Ý Nghĩa Của Note Receivable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
What Is Notes... - Diễn đàn Tiếng Anh Kế Toán - Tài Chính | Facebook
-
'notes Receivable' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Notes Receivable Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Note Receivable Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Anh Việt "notes Receivable" - Là Gì?
-
Định Nghĩa Notes Receivable Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Note - Từ điển Anh - Việt
-
Notes Receivable (Thương Phiếu Phải Thu) Phần 2 - Góc Học Tập
-
Note Payable Là Gì ? Nghĩa Của Từ Note Payable Trong Tiếng Việt
-
Accounts Receivable Và Accounts Payable Là Gì?
-
Note Payable Là Gì ? Nghĩa Của Từ Note Payable Trong Tiếng Việt
-
Nợ Phải Thu (Receivables/Accounts Receivable) Là Gì? - VietnamBiz