NPS LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NPS LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nps làNPS isNPS làNPS đượcNPS có

Ví dụ về việc sử dụng Nps là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy bạn có biết NPS là gì?You know what the NPS is?NPS là viết tắt của Net Promoter Score.NPS is the net promoter score.Vậy bạn có biết NPS là gì?Don't know what your NPS is?NPS là viết tắt của Net Promoter Score.NPS is short for“Net Promoter Score”.Câu hỏi khảo sát để tính điểm NPS là.The standard question used to calculate NPS is.NPS là từ viết tắt của Net Promoter Score.NPS stands for Net Promoter Score.Mục đích của bạn để thu thập phản hồi NPS là gì?What is your purpose for collecting NPS feedback?NPS là từ viết tắt của Net Promoter Score.NPS is the abbreviation of Net Promoter Score.Lời khuyên quan trọng nhất của bạn cho các nhà tiếp thị liên quan đến NPS là gì?What's your most important piece of advice for marketers related to NPS?NPS là viết tắt của Net Promoter Score.So the NPS score is the net promoter score.Dịch vụ Công viên Quốc gia( NPS) là một cơ quan của Bộ Nội vụ Hoa Kỳ.The National Parks Service(NPS) is an agency of the United States Department of Interior.NPS là Net Promoter Score, một chỉ số về lòng trung thành của người tiêu dùng.NPS is a Net Promoter Score, an index of consumer loyalty.Dạng tinh thể của NPs là anatase cho nTiO2 và vô định hình cho nZnO.The crystalline form of the NPs was anatase for the nTiO2 and amorphous for nZnO.NPS là quỹ hưu trí lớn thứ ba thế giới, với tài sản 618 nghìn tỷ won.The National Pension Service is the world's third-largest pension fund, with 618 trillion won in assets.Một trong những quyết định quan trọng nhất màtôi đã đưa ra khi tạo NPS là biến nó thành một phong trào nguồn mở.One of the most important decisions I made in creating NPS was to make it an open-source movement.NPS là kích thước thiết kế và định danh kích thước nhưng không phải là kích thước thực tế.NPS is dimensionless designator and is an indication of a size but not an actual size.Tên tiêu chuẩn kích thướcống tương ứng của Châu Âu với NPS là DN( diamètre nominal hay nominal diameter), trong đó, kích thước ống được đo bằng milimet.The European designation equivalent to NPS is DN(nominal diameter) in which pipe sizes are measured in millimeters.NPS là câu trả lời điển hình cho câu hỏi“ Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn có khả năng giới thiệu cho bạn bè như thế nào?”.The NPS is the typical answer to the question"On a scale of 0 to 10, how likely are you to recommend to a friend?".Tiêu chuẩn kích thướcống tương ứng của châu Âu với NPS là DN( diamètre nominal hay nominal diameter), trong đó kích thước ống được đo bằng milimet.The European designation equivalent to NPS is DN(diamètre nominal/nominal diameter), in which sizes are measured in millimetres.Các CEO nhận ra rằng NPS là thước đo danh tiếng và di sản cá nhân của họ- vì vậy hãy sử dụng kết nối trực quan đó để tiếp thị phù hợp hơn.CEOs recognize that NPS is a measure of their personal reputation and legacy-- so use that intuitive connection to make marketing more relevant.Ví dụ, bạncó thể đặt tên một Kết quả then chốt là“ Tăng NPS gấp đôi"- trong đó NPS là chỉ số, giá trị khởi điểm là 20 và giá trị mục tiêu là 40.For instance,your Key Result could be“Double our NPS,” where you metric would be“NPS,” your start value could be“20” and your target value“40.”.Nó phát hiện ra rằng những khách hàng có điểm NPS là 10( người quảng bá) có khả năng đặt lại nhiều hơn 13% và khả năng giới thiệu bạn bè cao hơn 4% so với người gièm pha.It found that customers with an NPS score of 10(promoters) were 13% more likely to rebook and 4% more likely to refer a friend than detractors.Sau đó, Airbnb đã phân tích các nguồn phản hồi khác của khách hàng- chẳng hạn như đánh giá của chủ nhà và xếp hạng giátrị- và xác định NPS là công cụ dự đoán lớn nhất về việc đặt lại và giới thiệu trong tương lai.Then, Airbnb analyzed other sources of customer feedback-- such as host reviews and value ratings--and determined the NPS as the biggest predictor of future rebooking and referrals.NPS là“ những chất được sử dụng ở dạng tinh khiết hoặc hợp chất, hiện chưa được kiểm soát theo Công ước quốc tế thống nhất về các chất ma túy năm 1961 và Công ước quốc tế về các chất hướng thần năm 1971, có thể đe dọa tới sức khỏe cộng đồng”.The report defines NPS as"substances of abuse, either in a pure form or a preparation, that are not controlled by the 1961 Convention on Narcotic Drugs or the 1971 Convention on Psychotropic Substances, but which may pose a public health threat".Đó chính là NPS, hay Net Promoter Score?What is NPS, or the Net Promoter Score?Đó chính là NPS, hay Net Promoter Score?What is the NPS, or Net Promoter Score?Đó chính là NPS, hay Net Promoter Score.This is NPS, or Net Promoter Score.Đó chính là NPS, hay Net Promoter Score.In this case, I am referring to the NPS or Net promoter score.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0211

Từng chữ dịch

npsdanh từnpsđộng từisgiới từasngười xác địnhthat npnnpt

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nps là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nps Là Viết Tắt Của Cụm Từ Gì