NƯỚC CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRIỀU TIÊN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NƯỚC CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRIỀU TIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nước cộng hòa nhân dânpeople's republictriều tiênnorth koreanorth koreannorth koreanspyongyangDPRK
Ví dụ về việc sử dụng Nước cộng hòa nhân dân triều tiên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nướcdanh từwatercountrystatekingdomjuicecộngsự liên kếtpluscộngdanh từcommunitypartnercộngtrạng từcongcộngtính từpublichòadanh từhòapeacehoablendhòađộng từdrawnhântính từhumannhântrạng từmultiplynhândanh từpeoplepersonnelstaff nước cộng hòa moldovanước cộng hòa phápTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nước cộng hòa nhân dân triều tiên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Triều Tiên Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Gọi Triều Tiên – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Triều Tiên" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TRIỀU TIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRIỀU TIÊN - Translation In English
-
Nam Triều Tiên Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Triều Tiên Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bắc Triều Tiên - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Triều Tiên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hàn Quốc Tiếng Anh Là Gì? Hàn Quốc Có ý Nghĩa Gì?
-
Korea Là Triều Tiên Hay Hàn Quốc? - Facebook
-
Triều Tiên - North Korea - Các Nước Đông Á
-
Tên Gọi Triều Tiên - Wiki Là Gì
-
Bắc Triều Tiên - Wikivoyage