Triều Tiên Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
North Korea, Korea, korean là các bản dịch hàng đầu của "Triều Tiên" thành Tiếng Anh.
Triều Tiên adjective proper ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm Triều TiênTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
North Korea
properDemocratic People's Republic of Korea
Triều Tiên tiếp tục có động thái khiêu khích sẵn sàng giao tranh.
North Korea continues to act in a provocative and belligerent manner.
en.wiktionary2016 -
Korea
properancient country or both Koreas as a whole [..]
Bắc Triều tiên là nước cuối cùng ký hiệp ước
North Korea is the final country to sign the treaty.
en.wiktionary.org -
North Korea
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Triều Tiên " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Triều tiên + Thêm bản dịch Thêm Triều tiênTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
korean
Tao chưa từng thấy người Triều Tiên nào xấu xa và hèn hạ như mày.
I've never seen a Korean so mean and vicious!
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
korea
Bắc Triều tiên là nước cuối cùng ký hiệp ước
North Korea is the final country to sign the treaty.
wiki
Các cụm từ tương tự như "Triều Tiên" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Quân đội Nhân dân Triều Tiên Korean People's Army
- chiến tranh Triều Tiên Korean War
- Đảng Lao động Bắc Triều Tiên Workers Party of North Korea
- Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
- tiếng Triều Tiên Korean
- Bắc Triều Tiên Korea · North Korea
- chiến tranh triều tiên korean war
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Democratic People's Republic of Korea · North Korea
Bản dịch "Triều Tiên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Triều Tiên Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Gọi Triều Tiên – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Triều Tiên" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TRIỀU TIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRIỀU TIÊN - Translation In English
-
Nam Triều Tiên Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Bắc Triều Tiên - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Triều Tiên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hàn Quốc Tiếng Anh Là Gì? Hàn Quốc Có ý Nghĩa Gì?
-
NƯỚC CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRIỀU TIÊN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Korea Là Triều Tiên Hay Hàn Quốc? - Facebook
-
Triều Tiên - North Korea - Các Nước Đông Á
-
Tên Gọi Triều Tiên - Wiki Là Gì
-
Bắc Triều Tiên - Wikivoyage