Nước - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Middle Vietnamese
- 1.1 Alternative forms
- 1.2 Etymology
- 1.3 Noun
- 1.3.1 Descendants
- 1.4 References
- 2 Vietnamese
- 2.1 Pronunciation
- 2.2 Etymology 1
- 2.2.1 Alternative forms
- 2.2.2 Noun
- 2.2.2.1 See also
- 2.2.2.2 See also
- 2.3 Etymology 2
- 2.3.1 Noun
- 2.3.1.1 See also
- 2.3.1 Noun
- 2.4 Further reading
Middle Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- nác
Etymology
[edit]From Proto-Vietic *ɗaːk (“water”), from Proto-Mon-Khmer *ɗaak (“water”).
Noun
[edit]nước
- water
- country
Descendants
[edit]- Vietnamese: nước
References
[edit]- Alexandre de Rhodes (1651) “nước”, in Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (in Middle Vietnamese, Latin, and Portuguese), Rome: Propaganda Fide
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [nɨək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [nɨək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [nɨək̚˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]From Middle Vietnamese nước, from Proto-Vietic *ɗaːk (“water”), from Proto-Mon-Khmer *ɗaak (“water”). Cognates with Nghệ An/Hà Tĩnh dialects nác, Muong đác, Khmer ទឹក (tik), Bahnar đak, Eastern Mnong dak, Central Nicobarese râk/dâk and Santali ᱫᱟᱜ (dak’).
Alternative forms
[edit]- nác (North Central Vietnam)
Noun
[edit]nước • (渃, 𫭔, 匿)
- water
- 2016 June 15, “Nước bẩn lấy máu mà rửa!”, in Tuổi Trẻ Online[1]:Vua hỏi: tay bẩn thì lấy nước để rửa, rứa nước bẩn lấy chi mà rửa? Ông quan thị vệ hoảng hốt, không biết trả lời thế nào. Vua liền nhấn giọng: “Nước bẩn thì lấy máu mà rửa!”.The emperor (Duy Tân) asked: “If your hands are dirty, you would wash them with water. But if the water (= country) is dirty, what would you wash it with?” The flustered court officials could not answer. The emperor then raised his voice: “If the water / country is dirty, you should wash it with blood!”
- liquid; fluid nước cam ― orange juice nước chanh ― lime juice nước dừa ― coconut water nước mắt ― tear nước mũi ― mucus nước đái ― piss nước tiểu ― urine nước xô-đa ― soda water
- (Can we date this quote?), Hoài An (lyrics and music), “Dòng sông băng [Icy River]”:Nếu có nước mắt, nếu có yêu thương,Mênh mông dòng sông thì thầm cùng em.If there are tears, if there’s love,The vast river will whisper with you.
- the liquid part of a broth Synonyms: nước dùng, nước lèo
- Short for đất nước (“country; polity”). nước Mỹ ― the United States
- 19th century, Bà Huyện Thanh Quan, Qua đèo Ngang [Passing by the Ngang Pass]:𢖵渃𤴬𢚸𡥵蟈蟈傷茄痗𠰘丐𬷬𬷬Nhớ nước, đau lòng con cuốc cuốc,Thương nhà, mỏi miệng cái da da.Missing its land, a swamphen feels hurt deeply,Longing for its home, a francolin's screaming desperately.
See also
[edit] Derived terms- bóng nước
- cá nước
- cây nước
- con nước
- còn nước còn tát
- cơm nước
- dừa nước
- đất nước
- đầu nước
- gà nước
- hết nước
- hồn nước
- khoai nước
- làng nước
- lên nước
- lúa nước
- mách nước
- máy nước
- mặt nước
- mớn nước
- ngã nước
- ngậm nước
- nhà nước
- non nước
- nước bọt
- nước chảy đá mòn
- nước cốt dừa
- nước da
- nước dãi
- nước dùng
- nước đá
- nước đại
- nước độc
- nước đôi
- nước ép
- nước giải
- nước giải khát
- nước hàng
- nước hoa
- nước khoáng
- nước kiệu
- nước lã
- nước lèo
- nước lên
- nước lọc
- nước lợ
- nước máy
- nước mắm
- nước mắt
- nước mẹ
- nước miếng
- nước mũi
- nước nặng
- nước ngoài
- nước ngọt
- nước nhà
- nước non
- nước nôi
- nước ối
- nước ròng
- nước suối
- nước tiểu
- nước tương
- nước xáo
- nước xốt
- nước xuống
- nước xuýt
- phá nước
- rắn nước
- sạch nước cản
- tầng ngậm nước
- trâu nước
- trứng nước
- tức nước vỡ bờ
- vòi nước
See also
[edit]- (broth): cái
Etymology 2
[edit]Likely related to bước (“to step”) through an infixed form.
Noun
[edit](classifier cái) nước • (著)
- (chiefly in board games) move, step nước cờ khôn ngoan ― a brilliant move (in chess)
See also
[edit] Derived terms- nước bước
Further reading
[edit]- "nước" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
Từ khóa » đất Nước Wiktionary
-
đất Nước - Wiktionary
-
Đất Nước - Wiktionary Tiếng Việt
-
Talk:đất Nước - Wiktionary
-
Quốc Gia - Wiktionary
-
đất Nước – Theo Ngôn Ngữ Khác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nước – Wiktionary Tiếng Việt
-
đất - Wiktionary
-
Nước - Wiktionary
-
Tổ Quốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tương Lai - Wiktionary
-
Người - Wiktionary
-
Núi Sông - Wiktionary
-
Phèn - Wiktionary