NX Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Nx - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Bảy, 9 tháng 1, 2021

NX là gì? Ý nghĩa của từ nx

NX là gì ?

NX là “Unigraphics NX” trong tiếng Anh, “Nhận xét” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa của từ NX

**NGOẠI NGỮ NX có nghĩa “Unigraphics NX”. Tên của một phần mềm chuyên về lĩnh vực thiết kế, có thể hoạt động trên nhiều hệ điều hành khác nhau. **VIỆT NGỮ NX có nghĩa “Nhận xét” trong tiếng Việt. Ví dụ như câu "bn nx tn về mk" được dịch thành "bạn nhận xét thế nào về mình".

NX là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng NX là “Nhận xét”, “Unigraphics NX”. Viết tắt NX với nghĩa khác: + Nữa. + No Execute: Không thực thi. + Non existent: Không tồn tại. Thường xuất hiện trong lỗi phản hồi truy vấn DNS (lĩnh vực mạng) với tên NXDOMAIN (nonexistent domain - miền không tồn tại). + Nintendo Switch: Một loại video game được phát triển bởi hãng Nintendo, với NX là tên mã. + Net Exports: Xuất khẩu ròng. Gợi ý viết tắt liên quan đến NX: + XX: Xét xử. + GCNSK: Giấy chứng nhận sức khỏe. + ĐKXT: Đăng ký xét tuyển. + GVMN: Giáo viên mầm non. + CNQSDĐ: Chứng nhận quyền sử dụng đất. ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • HHH là gì? Ý nghĩa của từ hhh
  • TOS là gì? Ý nghĩa của từ tos
  • ĐK là gì? Ý nghĩa của từ đk

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Nx