Từ điển Tiếng Việt "rào" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary › nghia-cua-tu-rào
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
từ mô phỏng những tiếng động xen lẫn vào nhau đều đều, liên tiếp. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
rào tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ rào trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và ...
Xem chi tiết »
Danh từ vật dùng để ngăn lối đi, thường là để bao quanh và bảo vệ một khu vực vượt qua rào bảo vệ h&agrav [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Nói tiếng động đều đều và liên tiếp. | : ''Mưa '''rào rào'''.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. rào rào. Nói tiếng động đều đều và liên tiếp. Mưa rào rào. Dịch ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rào chắn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
1. Hàng rào - Wiktionary tiếng Việt · vi.wiktionary.org · 4 ⭐ ( 24484 lượt đánh giá ) ; 2. Nghĩa của từ Hàng rào - Từ điển Việt - Tra từ · tratu.soha.vn · 4 ⭐ ( ...
Xem chi tiết »
ng Làm cho hết cách giao thiệp: Nhà cách mạng hồi đó bị thực dân rào đường rấp ngõ. Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) 27 Tem 2021 · Giới thiệu một số định nghĩa liên quan đến vấn đề rào cản kỹ thuật ... từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rào rào trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rào rào - Cascading noise =Mưa rào rào+It rained with a cascading noise.
Xem chi tiết »
hoặc lên fb tìm nhóm Freelance Translators and Interpreters Jobs, đăng kí thành viên và đăng bài tuyển, thấy các anh chị rất là chuyên nghiệp. Boiboi2310; 25/05 ...
Xem chi tiết »
1.5. Các quy định của Hiệp định này không áp dụng cho các biện pháp kiểm dịch động-thực vật như được định nghĩa tại Phụ lục A của Hiệp ...
Xem chi tiết »
rào rào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rào rào sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
10 Şub 2020 · Roland Barthes, “Le bruissement de la langue”, Essais critiques IV, Le bruissement de la langue, Paris: Le Seuil, 1984. pp 85 – 89. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Rào cản - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
11 Ağu 2019 · Với hiện tượng nước đôi trong từ điển của Lê Văn Đức (mưa dào ↔ mưa rào) và việc Ravier dùng danh ngữ mưa rào để dịch pluvia abundans, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Nghĩa Từ Rào
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ rào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu