Rào Rào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rào rào
cascading noise; be poured down noisily
mưa rào rào it rained with a cascading noise
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rào rào
Cascading noise
Mưa rào rào: It rained with a cascading noise



Từ liên quan- rào
- rào cao
- rào cản
- rào dậu
- rào lại
- rào rào
- rào rạo
- rào tạm
- rào đón
- rào giậu
- rào làng
- rào quanh
- rào kẽm gai
- rào bằng cọc
- rào chắn gió
- rào phân cách
- rào chắn đường
- rào trước đón sau
- rào quanh bằng dây thừng
- rào để làm bãi chăn nuôi
- rào bằng hàng rào chấn song
- rào khu đất để làm bãi chăn nuôi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Rào
-
Từ điển Tiếng Việt "rào" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Rào - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Rào Rào - Từ điển Việt
-
Rào Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rào Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rào Rào Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rào Rào - Wiktionary Tiếng Việt
-
RÀO CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Hàng Rào Là Gì Từ điển
-
Từ Điển - Từ Rào đường Rấp Ngõ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giới Thiệu Một Số định Nghĩa Liên Quan đến Vấn đề Rào Cản Kỹ Thuật
-
'rào Rào' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rào Rào' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hiệp định 211/WTO/VB Hàng Rào Kỹ Thuật Trong Thương Mại
-
Tiếng Rì Rào Của Ngôn Ngữ - .vn
-
Rào Cản: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Mưa Dào Hay Mưa Rào? - Báo Thanh Niên