''''ɔ:fər'''/, Sự trả giá, Lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ, Sự chào hàng, Lời dạm hỏi, lời ướm, lời mời chào, Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'offer' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
7 gün önce · offer ý nghĩa, định nghĩa, offer là gì: 1. to ask someone if they would like to have something or if they would like you to do something…
Xem chi tiết »
Offer là lời chào hàng, mời mua hàng và sự chào hàng của người bán. Trường hợp này, offer mang ý nghĩa là quảng ... Offer là gì? · Mang ý nghĩa gì trong kinh... · Offer còn mang những ý nghĩa...
Xem chi tiết »
offer. offer (ôʹfər, ŏfʹər) verb. offered, offering, offers. verb, transitive. 1. To present for acceptance or rejection; proffer: offered me a drink.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · the verbal act of offering; offering. a generous offer of assistance · something offered (as a proposal or bid); offering. noteworthy new ...
Xem chi tiết »
dịch nghĩa từ offers - n. the verbal act of offering; offering. a generous offer of assistance. something offered (as a proposal or bid); ...
Xem chi tiết »
Lời dạm hỏi, lời ướm, lời mời chào. be open to (an) offer/offers: như open: on offer: để bán giảm giá: or nearest offer: như near: under offer: (từ Anh, ...
Xem chi tiết »
Ngoài những ý nghĩa nêu trên, hiện nay Offer còn là một xu hướng kiếm tiền qua mạng của rất nhiều người trẻ hiện nay. Làm Offer là giả mạo địa chỉ ID để thực ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của offer , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 204 câu dịch với offer . offer.
Xem chi tiết »
4 Şub 2021 · Offer là lời chào hàng, mời mua hàng và sự chào hàng của người bán. Trường hợp này, offer mang ý nghĩa là quảng cáo, sự mời mọc người mua sản ...
Xem chi tiết »
1, Định nghĩa của động từ “Offer” · I offered David a position in my store. · Tôi đã đề nghị David một vị trí trong cửa hàng của tôi. · Can I offer you to go to ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) 25 Haz 2021 · Có một điều bạn cần lưu ý là Offer trong tất cả những điều nói trên đều được sử dụng như một danh từ nhưng cũng có thể mang ý nghĩa là một động ...
Xem chi tiết »
Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến. to offer someone something — biếu ai cái gì · Xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn. to offer to help somebody — ...
Xem chi tiết »
2 Haz 2022 · Xem Ngay: Ulzzang Là Gì Rõ nét : a firm offer : dịch ra là chắc giá, định giá không thay đổi. *. Offer còn mang các ý nghĩa sâu sắc tinh tế khác.
Xem chi tiết »
12 May 2021 · Offer là lời đề nghị, sự trả giá. Nếu là động từ thì là hành động đưa ra, biếu, tặng ai một cái gì đó. Trong trao đổi buôn bán và kinh doanh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ offers - offers là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm 2. sự chào hàng
Xem chi tiết »
ngoại động từ. biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến. to offer someone something. biếu ai cái gì. xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn. to offer to ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (7) 28 Şub 2022 · Offer có thể mang ý nghĩa là một động từ: – To offer someone something: tặng ai đó một vật hay điều gì giá trị. – This job offers prospects of ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ. biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến. to offer someone something: biếu ai cái gì. xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn. to offer to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Dịch Nghĩa Từ Offers
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ offers hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu