Nghĩa Của Từ Offer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'ɔ:fər/

    Hình thái từ

    • V_ed : offered
    • V_ing : offering
    • PP : offered

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả giá
    a firm offer giá nhất định; chắc giá
    Lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ
    Sự chào hàng
    Lời dạm hỏi, lời ướm, lời mời chào
    be open to (an) offer/offers như open on offer để bán giảm giá or nearest offer như near under offer (từ Anh, nghĩa Anh) có người trả giá

    Ngoại động từ

    Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
    to offer someone something biếu ai cái gì
    Xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
    to offer to help somebody xung phong, giúp đỡ ai
    Đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
    Giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
    to offer a few remarks đưa ra một vài câu nhận xét
    Đưa ra đề nghị
    to offer a plan đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
    Dạm, hỏi, ướm

    Nội động từ

    Cung cấp, đem lại; tạo cơ hội
    This job offers prospects of promotion Công việc này mở ra nhiều triển vọng
    Cúng
    Xảy ra, xảy đến, xuất hiện
    as opportunity offers khi có dịp (xảy ra) to offer battle nghênh chiến to offer resistance chống cự offer itself/themselves có mặt, xảy ra offer (sb) one's hand giơ tay ra (để bắt) offer one's hand (in marriage) cầu hôn

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Chào hàng
    A bid by a supplier in response to a tender invitation or a purchase enquiry. Also refers to an expression of readiness by a supplier to enter a contract Chào hàng của nhà sản xuất để đáp lại các thư mời thầu hoặc bày tỏ nguyện vọng được ký hợp đồng

    Cơ khí & công trình

    sự chào hàng

    Điện

    đơn chào giá

    Kỹ thuật chung

    đưa ra
    sự đấu thầu
    sự đề nghị
    sự đưa ra
    sự gọi thầu

    Kinh tế

    chào giá
    cable offer chào giá bằng điện báo cable offer điện chào giá creeping tender offer chào giá mua lén cross offer sự chào giá qua lại drop offer (to...) ngưng chào giá firm offer chào giá cố định offer by description chào giá kèm theo quy cách hàng offer by post chào giá qua đường bưu điện offer sample hàng mẫu chào giá opening offer sự chào giá lần đầu renew (the) offer (to...) chào giá lại repeat offer sự chào giá lại stock tender offer chào giá cổ phần trial offer sự chào giá thử verbal offer sự chào giá miệng
    cống hiến
    cung (cấp)
    đề nghị
    offer list danh sách để nghị riêng offer of a contract sự đề nghị ký kết hợp đồng offer of amends đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm) take up an offer chấp nhận một đề nghị take up an offer (to..) chấp nhận một đề nghị turn down an offer gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị two-tier tender offer đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
    đề xuất
    đưa ra
    giá báo
    giá ra (cuả bên trái)
    ra giá
    sự chào hàng
    sample offer sự chào hàng kèm hàng mẫu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    action , attempt , bid , endeavor , essay , feeler * , hit * , overture , pass * , pitch * , presentation , proposition , propoundment , rendition , submission , tender , proffer , proposal , crack , effort , go , stab , trial , try , approach , invitation , oblation , propitiation
    verb
    accord , advance , afford , allow , award , be at service , bid , come forward , display , donate , exhibit , extend , furnish , give , grant , hold out , lay at one’s feet , make available , move , place at disposal , ply , pose , press , proffer , propound , provide , put forth , put forward , put on the market , put up , put up for sale , sacrifice , show , submit , suggest , tender , volunteer , adduce , advise , allege , cite , make a motion , make a pitch , present , proposition , assay , attempt , endeavor , essay , seek , strive , struggle , undertake , set forth , approach , commend , feeler , immolate , pledge , propine , propose , reward

    Từ trái nghĩa

    noun
    refusal , taking , withdrawal
    verb
    take , take back , withdraw , withhold , deny , refuse Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Offer »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, phiscool, Black coffee, Nguyen Tuan Huy, Admin, dzunglt, na, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Offers