Offer - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "offer" thành Tiếng Việt
dâng, hiến, dạm là các bản dịch hàng đầu của "offer" thành Tiếng Việt.
offer verb noun ngữ phápA proposal that has been made. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm offerTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
dâng
verbThose laws specified offerings for forgiveness of sins.
Luật pháp này cho biết rõ về các lễ vật dâng lên để được tha tội.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
hiến
verbAs it's yours to be offered up to them.
Cũng như các ngươi có nhiệm vụ phải hiến tế cho họ.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
dạm
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cúng
- sự trả giá
- tặng
- hỏi
- sẵn sàng
- biếu
- ướm
- dưng
- tiến
- bày ra bán
- chìa ra
- giơ ra
- lời dạm hỏi
- lời mời chào
- lời đề nghị
- lời ướm
- sự chào hàng
- sự đưa tay ra
- tỏ ý muốn
- xung phong
- xuất hiện
- xảy ra
- xảy đến
- đưa ra bán
- đưa ra mời
- đưa ra đề nghị
- đề nghị
- để lộ ý muốn
- mời
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " offer " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "offer" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Nghĩa Từ Offers
-
Nghĩa Của Từ Offer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
OFFER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
OFFER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Offer Là Gì - Tại Sao Ngày Nay Từ Offer được Mọi Người ưa Dùng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'offer' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
"offers" Là Gì? Nghĩa Của Từ Offers Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"offers" Là Gì? Nghĩa Của Từ Offers Trong Tiếng Việt ... - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Offer - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
Offer Là Gì? Offer Là Làm Công Việc Gì? - Du Học Netviet
-
Offer Là Gì - Nghĩa Của Từ Offer
-
“OFFER” Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh.
-
Chào Giá (OFFER) Là Gì ? Tìm Hiểu Về OFFER Trong Kinh Doanh.
-
Offer - Wiktionary Tiếng Việt
-
Offer Là Gì - Nghĩa Của Từ Offer - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Offer Là Gì? Tất Cả ý Nghĩa Liên Quan đến Offer - Nhân Hòa
-
Offers - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Tra Từ Offer - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Offer Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Offer - Synonym Of Heartbreaking - Idioms Proverbs