Đồng Nghĩa Của Offer - Synonym Of Heartbreaking - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: offer offer /'ɔfə/
  • danh từ
    • sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm
    • sự chào hàng
    • sự trả giá
    • lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
    • ngoại động từ
      • biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
        • to offer someone something: biếu ai cái gì
      • xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
        • to offer to help somebody: xung phong, giúp đỡ ai
      • đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
      • giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
        • to offer one's hand: giơ tay ra (để bắt)
        • to offer a few remarks: đưa ra một vài câu nhận xét
      • đưa ra đề nghị
        • to offer a plan: đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
      • dạm, hỏi, ướm
      • nội động từ
        • cúng
        • xảy ra, xảy đến, xuất hiện
          • as opportunity offers: khi có dịp (xảy ra)
        • to offer battle
          • nghênh chiến
        • to offer resistance
          • chống cự

      Some examples of word usage: offer

      1. I will offer you a ride to the airport tomorrow. - Tôi sẽ đưa bạn đi sân bay vào ngày mai. 2. She offered to help me with my homework. - Cô ấy đã đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà. 3. The company is looking to hire a new employee and is offering a competitive salary. - Công ty đang tìm kiếm nhân viên mới và đang đề xuất mức lương cạnh tranh. 4. He offered me a piece of cake at the party. - Anh ấy đã mời tôi ăn một miếng bánh tại buổi tiệc. 5. The store is offering a discount on all clothing items this weekend. - Cửa hàng đang giảm giá trên tất cả các mặt hàng quần áo vào cuối tuần này. 6. I would like to offer my sincerest condolences on the passing of your loved one. - Tôi muốn bày tỏ lời chia buồn sâu sắc nhất đối với sự mất mát của người thân của bạn. Từ đồng nghĩa của offer

      Danh từ

      action advance agreement approach attempt bargain bid compromise deal motion overture proposal suggestion endeavour endeavor essay feeler hit pass pitch presentation proposition rendition submission tender propoundment

      Động từ

      afford allow award display donate extend give grant provide show submit suggest accord advance bid exhibit furnish move ply pose press proffer propound sacrifice tender volunteer be at service come forward hold out lay at one's feet make available place at disposal put forth put forward put on the market put up put up for sale

      Động từ

      cite present propose recommend adduce advise allege proposition make a motion make a pitch

      Động từ

      seek try assay attempt endeavour endeavor essay strive struggle undertake

      Từ gần nghĩa

      offer as security offer benediction offer compensation offer condolences offer consolation offered offensive zones offensive zone offensive smell offensive sexual advance offensives offensivenesses

      5-letter Words Starting With

      o of off offe

      Từ trái nghĩa của offer

      offer Thành ngữ, tục ngữ

      English Vocalbulary

      Từ đồng nghĩa của provide Từ đồng nghĩa của present Từ đồng nghĩa của produce Từ đồng nghĩa của show Từ đồng nghĩa của commit Từ đồng nghĩa của undertake Từ đồng nghĩa của sell Từ đồng nghĩa của propound Từ đồng nghĩa của pay Từ đồng nghĩa của introduce Từ đồng nghĩa của struggle Từ đồng nghĩa của strive Từ đồng nghĩa của propose Từ đồng nghĩa của suggestion Từ đồng nghĩa của endeavor Từ đồng nghĩa của say Từ đồng nghĩa của presentation Từ đồng nghĩa của invitation Từ đồng nghĩa của advance Từ đồng nghĩa của approach Từ đồng nghĩa của nominate Từ đồng nghĩa của exhibit Từ đồng nghĩa của cite Từ đồng nghĩa của bless Từ đồng nghĩa của administer Từ đồng nghĩa của put Từ đồng nghĩa của proposal Từ đồng nghĩa của perform Từ đồng nghĩa của subscribe Từ đồng nghĩa của hypothesize Từ đồng nghĩa của temptation Từ đồng nghĩa của volunteer Từ đồng nghĩa của lend Từ đồng nghĩa của devote Từ đồng nghĩa của suggest Từ đồng nghĩa của give Từ đồng nghĩa của extend Từ đồng nghĩa của cater Từ đồng nghĩa của submit Từ đồng nghĩa của pose Từ đồng nghĩa của yield Từ đồng nghĩa của bid Từ đồng nghĩa của promotion Từ đồng nghĩa của donate Từ đồng nghĩa của allege Từ đồng nghĩa của bestow Từ đồng nghĩa của come up with Từ đồng nghĩa của essay Từ đồng nghĩa của bring up Từ đồng nghĩa của broach Từ đồng nghĩa của request Từ đồng nghĩa của dedicate Từ đồng nghĩa của pick up Từ đồng nghĩa của point Từ đồng nghĩa của sacrifice Từ đồng nghĩa của bode Từ đồng nghĩa của overture Từ đồng nghĩa của dip Từ đồng nghĩa của adduce Từ đồng nghĩa của quotation Từ đồng nghĩa của impart Từ đồng nghĩa của carry Từ đồng nghĩa của proposition Từ đồng nghĩa của proffer Từ đồng nghĩa của lay Từ đồng nghĩa của tender Từ đồng nghĩa của furnish Từ đồng nghĩa của hand in Từ đồng nghĩa của candidacy Từ đồng nghĩa của come forward Từ đồng nghĩa của seek Từ đồng nghĩa của afford Từ đồng nghĩa của handle Từ đồng nghĩa của bidding Từ đồng nghĩa của vouchsafe Từ đồng nghĩa của hand Từ đồng nghĩa của bring to bear Từ đồng nghĩa của give out Từ đồng nghĩa của put forth Từ đồng nghĩa của put up for sale Từ đồng nghĩa của hold out Từ đồng nghĩa của bring forward Từ đồng nghĩa của put in Từ đồng nghĩa của raffle Từ đồng nghĩa của put on the table Từ đồng nghĩa của contract out Từ đồng nghĩa của price reduction Từ đồng nghĩa của float Từ đồng nghĩa của quote Từ đồng nghĩa của invite Từ đồng nghĩa của submission Từ đồng nghĩa của give an estimate Từ đồng nghĩa của put forward Từ đồng nghĩa của put up Từ đồng nghĩa của doorbuster Từ đồng nghĩa của venture Từ đồng nghĩa của come with Từ đồng nghĩa của pitch Từ đồng nghĩa của make an offer Từ đồng nghĩa của support Từ đồng nghĩa của contribute Từ đồng nghĩa của work Từ đồng nghĩa của raise Từ đồng nghĩa của supply Từ đồng nghĩa của refer Từ đồng nghĩa của display Từ đồng nghĩa của render Từ đồng nghĩa của move Từ đồng nghĩa của grant Từ đồng nghĩa của declare Từ đồng nghĩa của create Từ đồng nghĩa của try Từ đồng nghĩa của mention Từ đồng nghĩa của attempt Từ đồng nghĩa của express Từ đồng nghĩa của appeal Từ đồng nghĩa của tell Từ đồng nghĩa của advertise Từ đồng nghĩa của gain Từ đồng nghĩa của prefer Từ đồng nghĩa của design Từ đồng nghĩa của claim Từ đồng nghĩa của direct Từ đồng nghĩa của help Từ đồng nghĩa của take Từ đồng nghĩa của demand Từ đồng nghĩa của distribute Từ đồng nghĩa của do Từ đồng nghĩa của make Từ đồng nghĩa của place Từ đồng nghĩa của transfer Từ đồng nghĩa của spend Từ đồng nghĩa của deliver Từ đồng nghĩa của face Từ đồng nghĩa của use Từ đồng nghĩa của state Từ đồng nghĩa của take on Từ đồng nghĩa của hand over Từ đồng nghĩa của command Từ đồng nghĩa của intend Từ đồng nghĩa của fight Từ đồng nghĩa của process Từ đồng nghĩa của turn Từ đồng nghĩa của represent Từ đồng nghĩa của apply Từ đồng nghĩa của turn over Từ đồng nghĩa của operate Từ đồng nghĩa của go Từ đồng nghĩa của improve Từ đồng nghĩa của set Từ đồng nghĩa của solicit Từ đồng nghĩa của aim Từ đồng nghĩa của give in Từ đồng nghĩa của significancy Từ đồng nghĩa của effort Từ đồng nghĩa của send Từ đồng nghĩa của court Từ đồng nghĩa của thrust Từ đồng nghĩa của satisfy Từ đồng nghĩa của emit Từ đồng nghĩa của keep Từ đồng nghĩa của hazard Từ đồng nghĩa của endow Từ đồng nghĩa của touch Từ đồng nghĩa của enterprise Từ đồng nghĩa của act Từ đồng nghĩa của scheme Từ đồng nghĩa của fall Từ đồng nghĩa của deal Từ đồng nghĩa của deposit Từ đồng nghĩa của labor Từ đồng nghĩa của reach Từ đồng nghĩa của assert Từ đồng nghĩa của focus Từ đồng nghĩa của opportunity Từ đồng nghĩa của lead Từ đồng nghĩa của effect Từ đồng nghĩa của name Từ đồng nghĩa của feed Từ đồng nghĩa của accommodate Từ đồng nghĩa của recommend Từ đồng nghĩa của come Từ đồng nghĩa của promise Từ đồng nghĩa của contend Từ đồng nghĩa của purpose Từ đồng nghĩa của lobby Từ đồng nghĩa của compete Từ đồng nghĩa của spread Từ đồng nghĩa của hold Từ đồng nghĩa của idea Từ đồng nghĩa của rise Từ đồng nghĩa của tend Từ đồng nghĩa của share Từ đồng nghĩa của increase Từ đồng nghĩa của serve Từ đồng nghĩa của undertaking Từ đồng nghĩa của grow Từ đồng nghĩa của comply Từ đồng nghĩa của urge Từ đồng nghĩa của hint offer的同义词 試圖的同意詞 синоним to offer オファー 反対語 Đồng nghĩa với offer offer同义词 to put on the market proverb is to offer for sale offer 反対語 offer 同義語 offer 同义词 sinonimo di offer sinonimnya offer sinonim offer antonim offer apa antonim dari offer sinomin dari offering An offer synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with offer, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của offer

      Học thêm

      • 일본어-한국어 사전
      • Japanese English Dictionary
      • Korean English Dictionary
      • English Learning Video
      • Từ điển Từ đồng nghĩa
      • Korean Vietnamese Dictionary
      • Movie Subtitles
      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock

      Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Offers