OBIT định Nghĩa: Cáo Phó - Obituary - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 4 chữ cái › OBIT › Cáo phó OBIT: Cáo phó OBIT có nghĩa là gì? Cáo phó là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. OBIT có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
OBIT là viết tắt của Cáo phó
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về OBIT trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa OBIT cho bạn bè của bạn qua email. Đối với hình ảnh cho từ viết tắt OBIT, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.Trích dẫn "OBIT - Obituary" với tư cách là Khách truy cập
Nếu bạn thấy thông tin được cung cấp trên trang này vừa hữu ích vừa hấp dẫn, chúng tôi khuyến khích bạn chia sẻ với những người khác. Hãy thoải mái truyền bá thông tin bằng cách đăng lên các nền tảng mạng xã hội ưa thích của bạn để giúp mọi người khám phá và hiểu được nhiều ý nghĩa khác nhau của OBIT.Trích dẫn "OBIT - Obituary" với tư cách là Người quản lý trang web
Bạn có thể trích dẫn từ viết tắt OBIT bằng cách sử dụng các phong cách trích dẫn MLA (Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại) hoặc APA (Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ). Bằng cách đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình theo cách này, bạn sẽ cung cấp cho khách truy cập của mình góc nhìn toàn diện về các cách diễn giải khác nhau của từ viết tắt này và đảm bảo rằng nguồn thông tin này được ghi nhận đúng.Ý nghĩa khác của OBIT
Như đã đề cập ở trên, OBIT có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Obituary
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của OBIT cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của OBIT trong các ngôn ngữ khác của 42.
OBIT định nghĩa:
- Cáo phó
- Bên ngoài ban nhạc Individuated Teletracer
- Biến áp dầu đốt cháy đánh lửa
‹ Phòng thí nghiệm trường đại học New Hampshire tương thích
Ủy ban về cơ hội nghề nghiệp đại học ›
OBIT là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, OBIT là viết tắt của Obituary. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, OBIT là viết tắt của Cáo phó. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.OBIT => Cáo phó
Việc sử dụng OBIT làm từ viết tắt giúp tăng cường giao tiếp bằng cách cung cấp một phương pháp ngắn gọn và hiệu quả, cuối cùng là tiết kiệm thời gian và không gian. Thực hành này cũng truyền đạt một cảm giác chuyên nghiệp và chuyên môn hóa trong các lĩnh vực cụ thể. Việc sử dụng chữ viết tắt Cáo phó đóng vai trò như một công cụ ghi nhớ và đảm bảo tính thống nhất trong các tài liệu chính thức.OBIT => Obituary
Do có nhiều cách hiểu khác nhau về OBIT, từ viết tắt này có thể gây ra sự mơ hồ và nhầm lẫn, đặc biệt là đối với những khán giả không quen với ý nghĩa của nó. Ngoài ra, việc sử dụng thường xuyên Cáo phó có thể nuôi dưỡng cảm giác độc quyền, có thể khiến những cá nhân không quen thuộc với thuật ngữ này xa lánh. Việc lạm dụng các từ viết tắt như vậy cuối cùng có thể làm giảm sự rõ ràng tổng thể.ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- JAC
- ESTD
- FYKI
- PAWG
- JOP
- EOY
- BTTM
- FYL
- DBSM
- KPJ
- LGPT
- NFSW
- OOTO
- SBBW
- FMP
- OVT
- MQO
- TBU
- GILF
- YOE
- SJZ
- FMBA
- FCST
- NCNT
- TBA
- VVS
- LTB
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Cáo Phó Tiếng Anh Là Gì
-
Cáo Phó In English - Glosbe Dictionary
-
Cáo Phó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁO PHÓ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'cáo Phó' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
"cáo Phó" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cáo Phó" - Là Gì?
-
Top 13 Cáo Phó Tiếng Anh Là Gì
-
Cáo Phó Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Cáo Phó Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Obituary Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'tổ Phó' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cáo Phó Là Gì, Nghĩa Của Từ Cáo Phó | Từ điển Việt