Ý Nghĩa Của Obituary Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- bereaved
- dear departed
- Devon
- epitaph
- grief
- grieve
- in memory of someone idiom
- lament
- lamented
- memento mori
- memorial
- memory
- mourning
- remembrance
- requiem
- rest
- rest in peace idiom
- rip
- shrine
- viewing
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Newspapers & magazines: headlines & features (Định nghĩa của obituary từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)obituary | Từ điển Anh Mỹ
obituarynoun [ C ] us /oʊˈbɪtʃ·uˌer·i/ (infml obit, us/oʊˈbɪt/) Add to word list Add to word list a notice, esp. in a newspaper, of a person’s death, usually with details about his or her life (Định nghĩa của obituary từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của obituary
obituary The book is divided into sections devoted to interview features, articles on aesthetics, music and politics, and concert reviews, and obituaries of leading figures. Từ Cambridge English Corpus Her "space-sharing model" of obituaries provides the possibility of conceptualizing relationships between actual and linguistic space. Từ Cambridge English Corpus Although this may be characteristic of many obituaries, there is a sense of surprise which adds authenticity to their utterance. Từ Cambridge English Corpus There was no eulogy or obituary in a national newspaper. Từ Cambridge English Corpus Adopting this model of life lends to the obituary the taken-for-granted veracity of conventional narrative. Từ Cambridge English Corpus Names of deceased entomologists, or scientists from other fields who have contributed to entomology are included, with the citation for their biography or obituary. Từ Cambridge English Corpus Contemporary obituaries have long influenced not only the scope, but the prose of biographical dictionaries. Từ Cambridge English Corpus It also demonstrates that an obituary need not be as 'grim as death itself,' in the words of the textbook. Từ Cambridge English Corpus The tone of most media obituaries was critical. Từ Cambridge English Corpus An obituary will appear in a future issue of this journal. Từ Cambridge English Corpus As a form of paid advertising, obituaries tell us something about newspapers' readership and how readers incorporate newspapers into cultural rituals such as death practices. Từ Cambridge English Corpus But it is not quite yet time to write the citation bank's obituary. Từ Cambridge English Corpus Some of her data give credence to the hypothesis that obituaries are a form of public space whose distribution is controlled by men. Từ Cambridge English Corpus This ranges impressively from 200,000-year-old fossils to 17th century obituaries and early 20th century correspondence. Từ Cambridge English Corpus The participants were identified through obituaries in the local press. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của obituary là gì? Phát âm của obit là gì?Bản dịch của obituary
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指報紙上的)訃告,訃聞… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指报纸上的)讣告,讣闻… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha necrología, obituario [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha obituário, necrológio, obituário [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt cáo phó… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý (新聞、インターネットの)死亡記事, 死亡記事(しぼうきじ)… Xem thêm vefat/ölüm ilanı, ölüm ilanı… Xem thêm notice [feminine] nécrologique, nécrologie, notice nécrologique… Xem thêm necrologia… Xem thêm overlijdensbericht… Xem thêm nekrolog… Xem thêm dödsruna, nekrolog, dödsannons… Xem thêm obituari… Xem thêm der Nachruf… Xem thêm nekrolog [masculine], minneord, nekrolog… Xem thêm некролог… Xem thêm некролог… Xem thêm نَعي… Xem thêm nekrolog… Xem thêm pengumuman kematian… Xem thêm การประกาศข่าวมรณกรรม… Xem thêm nekrolog… Xem thêm 사망 기사… Xem thêm necrologio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
obfuscated obfuscating obfuscation obiter BETA obituary object object code BETA object language object lesson {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add obituary to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm obituary vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cáo Phó Tiếng Anh Là Gì
-
Cáo Phó In English - Glosbe Dictionary
-
Cáo Phó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁO PHÓ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'cáo Phó' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
"cáo Phó" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cáo Phó" - Là Gì?
-
Top 13 Cáo Phó Tiếng Anh Là Gì
-
Cáo Phó Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Cáo Phó Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'tổ Phó' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
OBIT định Nghĩa: Cáo Phó - Obituary - Abbreviation Finder
-
Cáo Phó Là Gì, Nghĩa Của Từ Cáo Phó | Từ điển Việt