Octopus | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
octopus
noun /ˈoktəpəs/ plural octopuses Add to word list Add to word list ● a type of sea-creature with eight tentacles. con bạch tuộc(Bản dịch của octopus từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của octopus
octopus No changes in the octopus retina immediately following an intense light flash. Từ Cambridge English Corpus The "octopus grip" became both a description of economic reality and also a cultural ideal. Từ Cambridge English Corpus Recently, we localized actin-binding proteins in light-0dark-adapted octopus rhabdoms and suggested that actin cytoskeletal rearrangements bring about the formation and degradation of rhabdomere microvilli subsets. Từ Cambridge English Corpus A microtubule-based cytoskeleton may direct the other light 0 dark changes, including photopigment movements and pigment granule migration, which occur in the octopus retina. Từ Cambridge English Corpus Retinoid cycling proteins redistribute in light-0 dark-adapted octopus retinas. Từ Cambridge English Corpus In this study, we localized cytoskeletal and signaling proteins in octopus photoreceptors to determine their concurrence between the lighting conditions. Từ Cambridge English Corpus Presently, we have no understanding about the arrangement of microtubules or the distribution of associated motor proteins in the octopus retina. Từ Cambridge English Corpus Cephalopods (octopus, squids, and cuttlefish), despite a very advanced evolution of their visual system, were not able to evolve a large brain. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của octopus
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 章魚… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 章鱼… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha pulpo, pulpo [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha polvo, polvo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga (海にいる)タコ, タコ… Xem thêm ahtapot… Xem thêm pieuvre [feminine], pieuvre… Xem thêm pop… Xem thêm octopus… Xem thêm أخْطَبوط… Xem thêm chobotnice… Xem thêm blæksprutte… Xem thêm gurita… Xem thêm ปลาหมึกยักษ์… Xem thêm ośmiornica… Xem thêm bläckfisk… Xem thêm sotong kurita… Xem thêm der Krake… Xem thêm blekksprut [masculine], blekksprut… Xem thêm 문어… Xem thêm восьминіг, спрут… Xem thêm polpo, piovra… Xem thêm осьминог… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của octopus là gì? Xem định nghĩa của octopus trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
octave octet October octogenarian octopus oculist odd odd job man odd jobs {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
V-necked
UK /ˈviː.nekt/ US /ˈviː.nekt/(of an item of clothing) having a V-shaped opening for the neck
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add octopus to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm octopus vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Bạch Tuộc
-
BẠCH TUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Bạch Tuộc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Octopus, Poulp, Poulpe
-
Bạch Tuộc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
'bạch Tuộc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Bạch Tuộc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bạch Tuộc Tiếng Anh Là Gì?
-
Bé Tập Nói Tiếng Anh | Con Bạch Tuộc | The Octopus - YouTube
-
CON BẠCH TUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạch Tuộc Tiếng Anh Là Gì ? Con Bạch Tuộc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bạch Tuộc Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Xây Nhà
-
BẠCH TUỘC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bạch Tuộc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bạch Tuộc" - Là Gì?