Of Course | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
of course
Add to word list Add to word list ● naturally or obviously dĩ nhiên Of course, he didn’t tell me any secrets Of course I can swim.(Bản dịch của of course từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,B1Bản dịch của of course
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (表示肯定或允許)當然, (用於表示所說的很顯然或已經爲人所知)當然, (用於表示某一情況或資訊不足為怪)當然,自然… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (表示肯定或允许)当然, (用于表示所说的很显然或已经为人所知)当然, (用于表示某一情况或信息不足为怪)当然,自然… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha por supuesto, claramente, claro… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha é claro, é claro que… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan अर्थात, नक्कीच, साहजिकच… Xem thêm elbette, tabii, evet… Xem thêm bien sûr, mais bien sûr… Xem thêm もちろん, そうだ… Xem thêm natuurlijk… Xem thêm ஆம் என்று சொல்ல அல்லது ஏதாவது செய்ய ஒருவருக்கு அனுமதி வழங்க பயன்படுகிறது, நீங்கள் சொல்வது வெளிப்படையானது அல்லது ஏற்கனவே அறியப்படுகிறது என்பதைக் காட்ட பயன்படுகிறது, ஒரு சூழ்நிலை அல்லது ஒரு தகவல் ஆச்சரியமல்ல என்பதைக் காட்ட பயன்படுகிறது… Xem thêm बेशक, हाँ कहने के लिए या अनुमति देने के लिए प्रयुक्त, निश्चित रूप से… Xem thêm અલબત, અવશ્ય, આમ પણ… Xem thêm selvfølgelig… Xem thêm naturligtvis… Xem thêm pastinya… Xem thêm natürlich… Xem thêm selvsagt, selvfølgelig, naturligvis… Xem thêm یقیناً, بالکل, بے شک (یہ ظاہر کرنے کے لئے استعمال کیا جاتا ہے کہ آپ جو کہہ رہے ہیں وہ واضح یا پہلے سے معلوم ہے)… Xem thêm звичайно, авжеж… Xem thêm తప్పకుండా, అవును అనడానికి లేదాఏదైనా చేయడానికి ఎవరికైనా అనుమతి ఇవ్వడానికి వాడే మాటలు, అవును మరి… Xem thêm নিশ্চয়ই, অনুমতি, সম্মতি প্রদানের উদ্দেশ্যে বলা হয়… Xem thêm samozřejmě… Xem thêm tentu saja… Xem thêm อย่างเห็นชัด… Xem thêm oczywiście… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của of course là gì? Xem định nghĩa của of course trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
oesophagus oestrogen of of a sort / of sorts of course of late of mixed race of one’s own accord off {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của of course trong tiếng Việt
- in the course of
- a matter of course
Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add of course to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm of course vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Of Course
-
OF COURSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Of Course Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Of Course Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Of Course - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'of Course' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ : Course | Vietnamese Translation
-
YEAH , OF COURSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Of Course
-
Course - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Course - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Cách Dùng Of Course - Học Tiếng Anh
-
Làm Sao Sửa Course Creator Thành Tiếng Việt Nhỉ - Moodle